Trong bối cảnh kinh tế thế giới đầy biến động, liên kết doanh nghiệp đang trở thành một yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp mở rộng và đa dạng hóa thị trường, kết nối và hiện thực hóa các mô hình kinh doanh mới. Thông qua việc liên kết, các doanh nghiệp có thể chia sẻ và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và ứng phó hiệu quả với các diễn biến bất lợi trên thị trường. Từ đó, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường kinh tế toàn cầu hóa.

Các hình thức liên kết doanh nghiệp hiện nay rất đa dạng và phong phú, bao gồm hợp tác giữa các doanh nghiệp cùng ngành để hình thành chuỗi sản xuất, chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp cũng có thể tiến hành đầu tư, góp vốn, mua bán, sáp nhập để hình thành các nhóm công ty hoặc ký kết hợp tác chiến lược. Sự đa dạng này cho phép các doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức liên kết phù hợp với mục tiêu và chiến lược phát triển của mình.

Trong mối liên kết với doanh nghiệp nước ngoài, số lượng doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia có xu hướng tăng. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm mà còn mở ra cơ hội tiếp cận với các thị trường xuất khẩu mới. Liên kết giữa doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp ngoài nhà nước cũng có điều kiện thuận lợi để phát triển thông qua chủ trương cổ phần hóa và đa dạng hóa sở hữu doanh nghiệp nhà nước.
Tuy nhiên, thực trạng hiện nay là các doanh nghiệp Việt Nam vẫn thiếu sự liên kết chặt chẽ có tính hệ thống và bài bản. TS. Trần Thị Hồng Minh, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chính sách và Chiến lược, cho biết rằng mặc dù Việt Nam đã có một số doanh nghiệp lớn tham gia cạnh tranh quốc tế và tham gia vào một số khâu của chuỗi giá trị sản xuất khu vực và thế giới, nhưng mạng lưới doanh nghiệp liên kết vẫn còn bị giới hạn trong phạm vi số ít các doanh nghiệp cùng hệ thống sở hữu.
Đồng thời, Việt Nam còn thiếu các doanh nghiệp lớn, cả doanh nghiệp nhà nước và khu vực tư nhân, có khả năng kết nối, làm chủ chuỗi giá trị và dẫn dắt hệ sinh thái doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nước. Hầu hết các doanh nghiệp Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoạt động đơn lẻ và chưa chủ động tham gia vào các quan hệ đối tác, liên kết. Điều này đã gây ra nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Số lượng doanh nghiệp trong nước tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp FDI còn hạn chế. Điều này cho thấy sự cần thiết phải tăng cường liên kết doanh nghiệp để nâng cao năng lực cạnh tranh. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến thực trạng này, bao gồm năng lực nội tại của phần lớn doanh nghiệp Việt Nam còn yếu, thể chế, chính sách thúc đẩy liên kết doanh nghiệp chưa đủ.
Để thúc đẩy liên kết doanh nghiệp, cần có các giải pháp đồng bộ, bao gồm việc tháo gỡ điểm nghẽn về thể chế, pháp luật, môi trường kinh doanh. Nhà nước cũng cần đầu tư và có cơ chế ưu đãi đầu tư xây dựng các khu công nghiệp chuyên biệt cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Xây dựng và phát triển hạ tầng số hiện đại cũng là một yếu tố quan trọng để giúp các doanh nghiệp có thể liên kết và trao đổi thông tin một cách hiệu quả.
Các chuyên gia cũng kiến nghị việc cần thiết phải điều chỉnh chính sách thu hút đầu tư nước ngoài theo hướng nâng cao điều kiện ràng buộc về tỷ lệ nội địa hóa và tỷ lệ sản phẩm, dịch vụ được cung cấp bởi các doanh nghiệp nhỏ và vừa của Việt Nam. Chính sách ưu đãi vượt trội về thuế, tiếp cận vốn, bảo lãnh tín dụng cũng cần được xem xét để hỗ trợ các doanh nghiệp.
Cuối cùng, việc thúc đẩy hình thành và phát triển các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam quy mô lớn đóng vai trò liên kết, quy tụ, dẫn dắt doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nước ở một số ngành, lĩnh vực có thể đem lại vị thế quan trọng của quốc gia trong chuỗi cung ứng, chuỗi giá trị toàn cầu là một mục tiêu quan trọng mà Việt Nam cần hướng tới.