Sau 30 năm phát triển, hệ thống quỹ tín dụng nhân dân đã và đang khẳng định vai trò quan trọng của mình trong việc cung cấp vốn cho khu vực nông thôn và các địa bàn khó khăn. Điều này không chỉ góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo bền vững.


Đến cuối năm 2024, hệ thống quỹ tín dụng nhân dân đã đạt được dư nợ tín dụng gần 139.000 tỷ đồng. Đáng chú ý, hơn 90% dư nợ này tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn và hộ kinh doanh cá thể – những đối tượng thường bị các ngân hàng thương mại bỏ ngỏ. Sự tập trung vào các lĩnh vực này thể hiện sự cam kết của hệ thống quỹ tín dụng nhân dân trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế tại các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa.


Hệ thống quỹ tín dụng nhân dân hiện bao gồm 1.177 quỹ, hoạt động trên địa bàn 57 tỉnh/thành phố với tổng số 1.953.510 thành viên. Vốn điều lệ của hệ thống đã tăng lên đáng kể, đạt 7.778,2 tỷ đồng, tăng 54% so với cuối năm 2020 và tăng 527% so với cuối năm 2010. Sự tăng trưởng này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và ổn định của hệ thống quỹ tín dụng nhân dân.

Hoạt động cho vay của các quỹ tín dụng nhân dân tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn và các hoạt động dịch vụ thiết yếu nhằm thúc đẩy kinh tế địa phương. Các quỹ đã kinh doanh có lãi, tạo ra thu nhập để bù đắp chi phí, cho thấy hiệu quả và triển vọng tích cực của mô hình này.

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, hệ thống quỹ tín dụng nhân dân vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần được giải quyết. Mô hình quản trị tại nhiều quỹ còn mang tính tự phát, vận hành theo thói quen và tập quán địa phương, thiếu tính chuyên nghiệp. Điều này đòi hỏi việc tái cấu trúc mô hình và nâng cao năng lực quản trị để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Để hệ thống quỹ tín dụng nhân dân hoạt động an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững, Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-opBank) cần triển khai chiến lược phát triển dựa trên ba trụ cột chính. Thứ nhất, nâng cao năng lực điều phối hệ thống để tăng cường sự liên kết và giám sát giữa các quỹ tín dụng nhân dân. Thứ hai, thúc đẩy chuyển đổi số một cách thiết thực và phù hợp để giảm chi phí và rủi ro công nghệ. Thứ ba, tái cấu trúc mô hình hỗ trợ thành viên để tăng cường năng lực quản trị và tài chính cho các quỹ tín dụng nhân dân.

Co-opBank cần đóng vai trò đối tác chiến lược, đồng hành cùng các quỹ tín dụng nhân dân thông qua mô hình đào tạo và tư vấn chuyên sâu. Điều này sẽ giúp các quỹ tín dụng nhân dân nâng cao năng lực quản trị và tài chính, đồng thời mở rộng không gian phát triển và tạo lập hệ sinh thái bền vững cho tài chính vi mô tại Việt Nam.
