Chuyển đổi xanh – Kinhte.org https://kinhte.org Cập nhật tin tức kinh tế Việt Nam và thế giới, phân tích thị trường, chính sách tài chính và diễn đàn kinh doanh Thu, 09 Oct 2025 07:53:05 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/kinhte.svg Chuyển đổi xanh – Kinhte.org https://kinhte.org 32 32 TP.HCM tập trung 4 trọng tâm để chuyển đổi xanh https://kinhte.org/tp-hcm-tap-trung-4-trong-tam-de-chuyen-doi-xanh/ Thu, 09 Oct 2025 07:53:01 +0000 https://kinhte.org/tp-hcm-tap-trung-4-trong-tam-de-chuyen-doi-xanh/

Ngày 3 tháng 8 năm 2025 – Trong bối cảnh nhịp sống đô thị đang ngày càng phát triển, các sở, ngành đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội để ứng dụng linh hoạt các quy định, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Tại một buổi thảo luận gần đây, các chuyên gia đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của khoa học công nghệ như một động lực chính thúc đẩy sự phát triển của đô thị.

Khoa học công nghệ không chỉ giúp cải thiện hiệu suất quản lý, mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho việc phát triển các giải pháp sáng tạo, hỗ trợ xây dựng đô thị thông minh và bền vững. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp được coi là lực lượng tiên phong trong việc thực hiện các giải pháp bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên.

Ngoài ra, nhận thức của người dân cũng được xem là nền tảng quan trọng trong việc xây dựng một đô thị phát triển bền vững. Khi người dân có nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường, họ sẽ hình thành thói quen tiêu dùng bền vững và lối sống thân thiện với môi trường. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rác thải, mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của đô thị.

Việc kết hợp chặt chẽ giữa khoa học công nghệ, doanh nghiệp và nhận thức của người dân hứa hẹn sẽ mang lại những kết quả tích cực trong việc xây dựng một đô thị phát triển bền vững. Thông qua việc phối hợp và đồng hành giữa các bên, chúng ta có thể xây dựng một đô thị không chỉ phát triển về kinh tế, mà còn đảm bảo được môi trường sống xanh, sạch và bền vững cho thế hệ hiện tại và tương lai.

Để biết thêm thông tin về các giải pháp phát triển bền vững, vui lòng truy cập https://www.example.com để cập nhật những thông tin mới nhất.

]]>
Biến vỏ dứa thành enzyme, vải và nước mắm chay: Câu chuyện đổi mới sáng tạo trong kinh tế xanh https://kinhte.org/bien-vo-dua-thanh-enzyme-vai-va-nuoc-mam-chay-cau-chuyen-doi-moi-sang-tao-trong-kinh-te-xanh/ Tue, 07 Oct 2025 23:25:22 +0000 https://kinhte.org/bien-vo-dua-thanh-enzyme-vai-va-nuoc-mam-chay-cau-chuyen-doi-moi-sang-tao-trong-kinh-te-xanh/

Ngày 31/7, tại chương trình talk show “Khi cuộc đời cho ta quả dứa”, một hoạt động thuộc Diễn đàn Chuyển đổi xanh và Ngày hội tái chế 2025, ba doanh nghiệp Việt Nam gồm Fuwa Biotech, Faslink và Liên Thành đã giới thiệu các sản phẩm sáng tạo từ quả dứa. Những sản phẩm này không chỉ thể hiện sự đổi mới mà còn minh chứng rằng sự sáng tạo có thể bắt đầu từ những điều nhỏ bé nhất.

Các doanh nghiệp phải học các thích ứng, sáng tạo trong kỷ nguyên kinh tế xanh. Ảnh: Gia Nghi
Các doanh nghiệp phải học các thích ứng, sáng tạo trong kỷ nguyên kinh tế xanh. Ảnh: Gia Nghi

Tại vùng trồng dứa lớn nhất cả nước, Thanh Hóa, phần lõi quả dứa thường được xuất khẩu trong khi vỏ dứa bị bỏ đi với số lượng lớn. Ông Lê Huy Hoàng, nhà sáng lập Fuwa Biotech, đã phát hiện ra vỏ dứa có thể được lên men để tạo ra enzyme khử mùi tự nhiên. Từ đó, ông đã phát triển các sản phẩm tẩy rửa sinh học, vừa đảm bảo an toàn cho sức khỏe, vừa thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, ông Hoàng cũng thừa nhận rằng sản phẩm từ thiên nhiên thường có giá thành cao hơn so với hàng công nghiệp, và người tiêu dùng vẫn còn e ngại do chưa hiểu rõ quy trình sản xuất.

Ông Hoàng chia sẻ rằng trong giai đoạn đầu, công ty gặp khó khăn khi tiếp cận các cửa hàng và nhà phân phối. Tuy nhiên, ông tin rằng khách hàng sẽ dần thay đổi thói quen tiêu dùng, hướng đến lối sống xanh và bền vững hơn. Không chỉ phần vỏ, lá dứa cũng được tận dụng để tạo nên giá trị mới. Bà Nguyễn Bích Diền, Phó Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Kết Nối Thời Trang Faslink, cho biết công ty đã hợp tác với các hợp tác xã và chuyên gia để xử lý lá dứa, tách sợi và dệt thành vải.

Qua đó, dòng sản phẩm Pina Lina ra đời, mang đậm bản sắc Việt, thân thiện với môi trường và đã được giới thiệu tại nhiều thị trường quốc tế. Theo bà Diền, ngành dệt may Việt Nam vẫn phụ thuộc phần lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, do đó việc tận dụng phụ phẩm nông nghiệp không chỉ giải quyết vấn đề nguyên liệu mà còn góp phần thúc đẩy thời trang xanh.

Ở một hướng đi khác, Liên Thành, thương hiệu nước mắm lâu đời từ năm 1902, đã tìm cách phát triển nước mắm chay từ dứa. Bà Hoàng Thị Kim Châu, Giám đốc Công ty Cổ phần Thủy Hải Sản Liên Thành, cho biết ý tưởng này xuất phát từ thực tế nguồn cá cơm ngày càng khan hiếm và người tiêu dùng quan tâm hơn đến sức khỏe trong giai đoạn 2006-2007. Tuy nhiên, khi đưa ra thị trường, doanh nghiệp gặp nhiều định kiến và phải mất thời gian để quảng bá và xin giấy chứng nhận.

Nhà báo Vũ Kim Hạnh, Chủ tịch Hội Doanh nghiệp Hàng Việt Nam chất lượng cao, nhận xét rằng thiên nhiên có sẵn nhưng không hề dễ tính. Theo bà, để tận dụng, doanh nghiệp phải học hỏi, kiên trì và đầu tư công nghệ. Ông Lê Huy Hoàng ví khởi nghiệp xanh như quả dứa, bên ngoài gai góc, chông gai nhưng nếu kiên trì mài giũa, sẽ đến được phần lõi ngọt ngào.

Quả dứa có thể mang đến vị ngọt lẫn vị chua. Vấn đề là doanh nghiệp có đủ tầm nhìn và bản lĩnh để biến điều bình dị thành giá trị bền vững hay không. Phát triển bền vững không còn là lựa chọn mà là “giấy thông hành” để bước vào các chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe và đòi hỏi các doanh nghiệp phải thích ứng.

Câu chuyện quả dứa cho thấy biên lợi nhuận trong tương lai không chỉ đến từ sản xuất, mà từ đổi mới sáng tạo và tư duy tuần hoàn. Khi thế giới “xanh hóa”, doanh nghiệp Việt chỉ có hai lựa chọn, thích ứng hoặc bị bỏ lại và sự thích ứng có thể bắt đầu từ một chi tiết nhỏ như vỏ dứa.

]]>
Logistics xanh cần chính sách tài chính mạnh mẽ https://kinhte.org/logistics-xanh-can-chinh-sach-tai-chinh-manh-me/ Sat, 04 Oct 2025 10:38:02 +0000 https://kinhte.org/logistics-xanh-can-chinh-sach-tai-chinh-manh-me/

Ngành logistics đang nổi lên như một ngành trụ cột trong nền kinh tế Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng từ 14-16%/năm và quy mô thị trường đạt khoảng 40-42 tỷ USD. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển này, mục tiêu giảm phát thải ròng bằng ‘0’ (Net Zero) đã cam kết tại COP26 đang đặt ra thách thức mới cho ngành, và logistics xanh đã trở thành một trong những trụ cột quan trọng để đạt được mục tiêu này.

Logistics xanh đóng vai trò then chốt giúp các doanh nghiệp Việt Nam tăng cường khả năng chống chịu trước những biến động toàn cầu và đáp ứng yêu cầu của thị trường, đặc biệt là các chính sách thuế carbon của EU (CBAM). Việc đầu tư vào các giải pháp như container thông minh, hệ thống vận hành tối ưu và xe điện không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giúp tiết giảm chi phí trong dài hạn. Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đang gặp phải nhiều rào cản trong quá trình chuyển đổi sang logistics xanh.

Một trong những thách thức lớn mà các doanh nghiệp đang đối mặt là thiếu sự hỗ trợ từ chính sách tài chính, bao gồm tín dụng xanh, ưu đãi thuế và các quỹ phát triển logistics. Đây là yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp có thể thực hiện chuyển đổi logistics xanh một cách hiệu quả. Cảng Quốc tế Long An đã chủ động xây dựng chiến lược phát triển logistics quốc gia và đầu tư mạnh vào hạ tầng cảng biển, nhưng để hiện thực hóa kế hoạch lớn này, sự hỗ trợ từ chính sách tài chính là điều cần thiết.

Tổng cục Hải quan đã có những bước tiến đáng kể trong việc số hóa quy trình thông quan với sự hỗ trợ của công nghệ như AI, blockchain, dữ liệu lớn, mã QR… giúp rút ngắn thời gian, giảm chi phí và giảm lượng phát thải trong vận hành logistics. Tuy nhiên, giới chuyên gia đánh giá rằng, nếu không có chính sách tài chính hỗ trợ, các doanh nghiệp sẽ không thể đơn độc thực hiện chuyển đổi logistics xanh, và nền kinh tế Việt Nam sẽ khó đạt được mục tiêu xanh hóa hay chuyển đổi số hiệu quả trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Chính vì vậy, việc Chính phủ sớm ban hành gói chính sách tổng lực và thiết kế rõ ràng các công cụ tài chính phù hợp với từng quy mô doanh nghiệp, từng giai đoạn chuyển đổi là điều cần thiết. Sự hỗ trợ từ chính sách tài chính không chỉ giúp các doanh nghiệp vượt qua rào cản tài chính mà còn khuyến khích sự phát triển bền vững của ngành logistics, từ đó đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

Các giải pháp tài chính như tín dụng xanh, ưu đãi thuế và các quỹ phát triển logistics sẽ giúp các doanh nghiệp có thêm nguồn lực để đầu tư vào các giải pháp logistics xanh. Đồng thời, việc hoàn thiện hạ tầng logistics, áp dụng công nghệ thông tin và tự động hóa cũng sẽ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của ngành, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Nhìn chung, logistics xanh không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu tất yếu đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hiện nay. Với sự hỗ trợ từ chính sách tài chính và sự nỗ lực của các doanh nghiệp, ngành logistics Việt Nam có thể đạt được mục tiêu phát triển bền vững và góp phần vào mục tiêu giảm phát thải ròng bằng ‘0’ đã cam kết tại COP26.

]]>
Hà Nội ‘thay máu’ phương tiện giao thông: Xe điện lên ngôi, xe xăng lỗi thời https://kinhte.org/ha-noi-thay-mau-phuong-tien-giao-thong-xe-dien-len-ngoi-xe-xang-loi-thoi/ Fri, 03 Oct 2025 08:08:02 +0000 https://kinhte.org/ha-noi-thay-mau-phuong-tien-giao-thong-xe-dien-len-ngoi-xe-xang-loi-thoi/

Trong bối cảnh ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu đang trở thành vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu, việc chuyển đổi từ phương tiện chạy xăng sang xe điện đang trở thành xu hướng không thể đảo ngược, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội. Với mật độ dân cư đông đúc, tình trạng ùn tắc giao thông thường xuyên và mức độ ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép, Thủ đô cần một giải pháp bền vững hơn, và xe điện chính là câu trả lời.

Ô nhiễm không khí tại Hà Nội đang diễn biến theo chiều hướng xấu, nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và các hoạt động phát triển kinh tế-xã hội. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ô nhiễm không khí tại Hà Nội chủ yếu là ô nhiễm bụi PM2.5 – một chất gây hại vô hình nhưng có thể gây ra nhiều bệnh về hô hấp, tim mạch, đặc biệt là với đối tượng nhạy cảm như người già, trẻ em. Điều này đòi hỏi các giải pháp cấp thiết để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm.

Nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường không khí ở Hà Nội được xác định là do các nguồn thải từ hoạt động giao thông, xây dựng, sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và các hoạt động dân sinh khác. Đặc biệt, với hơn 770 nghìn xe ô tô, gần 6 triệu xe máy sử dụng động cơ đốt trong lưu thông hằng ngày là nguồn phát thải khí nhà kính gây ô nhiễm môi trường, trực tiếp khiến cho tình trạng ô nhiễm môi trường không khí ngày càng tăng.

Xe điện không phát thải khi vận hành, giúp giảm thiểu đáng kể nồng độ khí độc hại, góp phần cải thiện bầu không khí đô thị. Bên cạnh đó, giá xăng dầu biến động liên tục, trong khi điện năng có chi phí ổn định và rẻ hơn nhiều. Theo tính toán, chi phí sạc điện cho xe máy điện chỉ bằng 1/10 so với đổ xăng cho cùng quãng đường di chuyển. Điều này cho thấy xe điện không chỉ bảo vệ môi trường mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

Chính phủ và thành phố Hà Nội đã có nhiều chính sách khuyến khích sử dụng xe điện, như giảm thuế, hỗ trợ lắp đặt trạm sạc, và đề xuất lộ trình cấm xe xăng trong tương lai. Nhiều doanh nghiệp cũng đầu tư vào hạ tầng sạc điện công cộng, giúp người dân tiếp cận dễ dàng hơn. Các chính sách này thể hiện sự quyết tâm của chính quyền trong việc thúc đẩy sử dụng xe điện.

Các quốc gia phát triển như Mỹ, châu Âu, Trung Quốc đã đặt mục tiêu dừng bán xe xăng trong thập kỷ tới. Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc cách mạng này, nhất là khi Hà Nội đang hướng tới mục tiêu trở thành thành phố xanh, thông minh. Việc chuyển sang xe điện không chỉ là lựa chọn mà là yêu cầu cấp thiết để phát triển bền vững.

Xe điện không chỉ là phương tiện của tương lai mà đã trở thành hiện tại. Đối với Hà Nội, nơi áp lực về giao thông và ô nhiễm ngày càng gia tăng, việc chuyển đổi sang xe điện là tất yếu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, tiết kiệm chi phí và hướng tới một đô thị văn minh, hiện đại. Đây là bước đi quan trọng để xây dựng một môi trường sống tốt hơn cho thế hệ tương lai.

]]>
Diễn đàn Kinh tế Tư nhân 2025: Khai phóng tiềm năng cho khu vực Bắc Trung bộ https://kinhte.org/dien-dan-kinh-te-tu-nhan-2025-khai-phong-tiem-nang-cho-khu-vuc-bac-trung-bo/ Sat, 27 Sep 2025 00:09:49 +0000 https://kinhte.org/dien-dan-kinh-te-tu-nhan-2025-khai-phong-tiem-nang-cho-khu-vuc-bac-trung-bo/

Trung ương Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam vừa tổ chức Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam 2025 – vòng đối thoại địa phương, cụm Bắc Trung bộ tại tỉnh Thanh Hóa. Sự kiện này đã thu hút hơn 200 đại biểu doanh nghiệp từ các tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Trị và TP Huế tham gia.

Diễn đàn Kinh tế Tư nhân 2025 là một phần trong chuỗi hoạt động của Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam 2025, với mục tiêu thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân. Tại diễn đàn, các đại biểu đã thảo luận về các vấn đề trọng tâm như liên kết vùng và đầu tư hạ tầng chiến lược; cải cách thủ tục đầu tư và đất đai; chuyển đổi xanh trong nông nghiệp, công nghiệp và du lịch; phát triển kinh tế biển; thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp địa phương.

Các tham luận tại diễn đàn đã nêu bật những tiềm năng, thế mạnh phát triển kinh tế – xã hội của khu vực Bắc Trung bộ, thực trạng hoạt động của cộng đồng doanh nghiệp, doanh nhân trong khu vực. Khu vực Bắc Trung bộ được đánh giá là khu vực giàu tiềm năng phát triển công nghiệp, kinh tế biển, du lịch và nông nghiệp công nghệ cao.

Các đại biểu tham dự
Các đại biểu tham dự

Ông Nguyễn Văn Thi, Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Thanh Hóa khẳng định, kinh tế tư nhân giữ vai trò quan trọng, là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Hiện nay, Nhà nước đã ban hành rất nhiều cơ chế chính sách nhằm tạo động lực thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân phát triển.

Tỉnh Thanh Hóa cũng đã xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế tư nhân với mục tiêu phấn đấu đến năm 2030 tỷ lệ đóng góp của khu vực kinh tế này vào GRDP của tỉnh đạt khoảng 58% – 62%. Quan điểm nhất quán của tỉnh Thanh Hóa đó là coi doanh nghiệp là trung tâm của phát triển kinh tế địa phương, đặc biệt là đội ngũ doanh nhân trẻ – lực lượng đang tiên phong trong đổi mới mô hình tăng trưởng, ứng dụng công nghệ và khai thác các lợi thế đặc thù vùng miền.

Để đáp ứng yêu cầu phát triển trong giai đoạn mới, Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Nguyễn Văn Thi mong muốn, cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là đội ngũ doanh nhân trẻ tích cực tham gia chia sẻ những ý kiến, đề xuất thiết thực; chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh, tích cực chuyển đổi số, đổi mới mô hình sản xuất – kinh doanh, hướng đến phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội.

Diễn đàn Kinh tế Tư nhân 2025 – Cụm Bắc Trung bộ tại Thanh Hóa là phiên đối thoại thứ ba trong khuôn khổ Vòng đối thoại địa phương của Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam 2025. Các kiến nghị và sáng kiến được ghi nhận tại phiên đối thoại sẽ được tổng hợp vào Sách trắng Kinh tế tư nhân Việt Nam 2025 và trình bày tại phiên toàn thể cấp Bộ và cấp cao của Diễn đàn Kinh tế tư nhân 2025, dự kiến tổ chức vào tháng 9 tới.

]]>
Logistics xanh: Bài toán giảm phát thải cho chuỗi cung ứng Việt Nam https://kinhte.org/logistics-xanh-bai-toan-giam-phat-thai-cho-chuoi-cung-ung-viet-nam/ Sun, 21 Sep 2025 17:38:56 +0000 https://kinhte.org/logistics-xanh-bai-toan-giam-phat-thai-cho-chuoi-cung-ung-viet-nam/

Ngành logistics Việt Nam đang đứng trước một thách thức lớn khi cần chuyển đổi sang hướng phát triển bền vững và xanh hóa. Mặc dù lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và xuất nhập khẩu, đa số doanh nghiệp trong ngành vẫn chưa có kế hoạch cụ thể để giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Một khảo sát gần đây cho thấy có đến 95% doanh nghiệp logistics tại Việt Nam chưa xây dựng được chiến lược giảm phát thải khí nhà kính bài bản.

Thực trạng này cho thấy ngành logistics Việt Nam cần có sự hỗ trợ từ chính sách tài chính hợp lý để có thể chuyển đổi xanh hiệu quả. Việc xanh hóa logistics không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn giúp các doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Trong bối cảnh hiện nay, khi mà vấn đề biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với toàn cầu, việc chuyển đổi sang hướng phát triển bền vững là điều bắt buộc đối với các doanh nghiệp.

Chính phủ và các tổ chức tài chính có thể hỗ trợ ngành logistics Việt Nam bằng cách cung cấp các khoản vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực để giúp các doanh nghiệp chuyển đổi sang hướng phát triển bền vững. Bên cạnh đó, việc xây dựng và triển khai các chính sách và quy định về giảm phát thải khí nhà kính cũng là điều cần thiết để tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp logistics.

Ngoài ra, các doanh nghiệp logistics cũng cần phải tự chủ động trong việc chuyển đổi sang hướng phát triển bền vững. Họ cần đầu tư vào các công nghệ và giải pháp mới để giảm thiểu phát thải khí nhà kính và tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Việc hợp tác với các đối tác và nhà cung cấp cũng là một cách để các doanh nghiệp logistics chia sẻ kinh nghiệm và tìm ra các giải pháp sáng tạo cho việc chuyển đổi xanh.

Một số giải pháp mà các doanh nghiệp logistics có thể xem xét bao gồm việc sử dụng các phương tiện vận tải thân thiện với môi trường, tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm thiểu nhiên liệu tiêu thụ, và áp dụng các công nghệ thông tin và truyền thông để quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp cũng có thể đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo và áp dụng các giải pháp quản lý năng lượng để giảm thiểu phát thải khí nhà kính.

Tóm lại, việc chuyển đổi sang hướng phát triển bền vững và xanh hóa là một thách thức lớn đối với ngành logistics Việt Nam, nhưng cũng là một cơ hội để các doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh và góp phần bảo vệ môi trường. Với sự hỗ trợ từ chính sách tài chính hợp lý và sự chủ động của các doanh nghiệp, ngành logistics Việt Nam có thể chuyển đổi xanh hiệu quả và trở thành một ngành kinh tế quan trọng và bền vững trong tương lai.

]]>
Tái chế bao bì: Giải bài toán khó cho chuyển đổi xanh https://kinhte.org/tai-che-bao-bi-giai-bai-toan-kho-cho-chuyen-doi-xanh/ Thu, 18 Sep 2025 01:23:24 +0000 https://kinhte.org/tai-che-bao-bi-giai-bai-toan-kho-cho-chuyen-doi-xanh/

Ngành bao bì đang đứng trước những thách thức lớn trong quá trình chuyển đổi xanh, không chỉ từ phía luật pháp trong nước mà còn từ yêu cầu tiêu dùng bền vững và các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải thực hiện những thay đổi mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu tái chế và giảm thiểu rác thải. Mới đây, Liên minh Tái chế Bao bì Pro Việt Nam đã được thành lập với mục đích xây dựng một hệ sinh thái tái chế đồng bộ và thúc đẩy trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) theo hướng thực chất.

Sau 6 năm hoạt động, Pro Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng kể, như thu gom và tái chế hơn 64.000 tấn bao bì vào năm 2024. Tuy nhiên, ngành tái chế vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức cần được giải quyết. Một trong những vấn đề cốt lõi là việc phân loại rác tại nguồn chưa được thực hiện hiệu quả, cùng với đó là sự thiếu hụt chế tài mạnh để khuyến khích phân loại rác. Thêm vào đó, sản phẩm tái chế của Việt Nam cũng gặp khó khăn khi xuất khẩu sang một số thị trường như EU do quy trình chứng nhận phức tạp và yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Để vượt qua những thách thức này, Pro Việt Nam đã đặt ra các mục tiêu và giải pháp cụ thể. Liên minh này sẽ tập trung vào việc mở rộng mạng lưới hợp tác nhằm nâng cao hiệu quả thu gom, tái chế, và ứng dụng công nghệ trong phân loại rác và quản lý dữ liệu tái chế. Song song với đó, các doanh nghiệp thành viên cũng sẽ tập trung vào việc thiết kế bao bì thân thiện với môi trường, dễ thu gom và dễ tái chế.

Mục tiêu dài hạn của Pro Việt Nam là đến năm 2030, toàn bộ bao bì do các thành viên đưa ra thị trường sẽ được thu gom và tái chế, góp phần thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn. Một số doanh nghiệp tái chế tiên phong như Công ty CP Nhựa tái chế Duy Tân đã bắt đầu áp dụng công nghệ mới để tái chế chai nhựa thành sản phẩm mới. Công ty này đã xây dựng hệ thống thu gom và tái chế rác thải nhựa, giúp giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường.

Tuy nhiên, để mô hình kinh tế tuần hoàn phát triển một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách, nhà sản xuất, hiệp hội, khối thu gom phi chính thức, cùng với truyền thông và giáo dục cộng đồng. Sự hợp tác và đồng lòng của tất cả các bên liên quan sẽ là chìa khóa để giải quyết những thách thức trong ngành tái chế và hướng tới một tương lai bền vững.

Pro Việt Nam đang tích cực triển khai nhiều hoạt động nhằm nâng cao ý thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc tái chế và phân loại rác thải. Thông qua các chương trình giáo dục và truyền thông, người dân được khuyến khích tham gia vào quá trình thu gom và tái chế bao bì, cùng với việc hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc thiết kế và sản xuất bao bì thân thiện với môi trường.

Trong thời gian tới, Pro Việt Nam sẽ tiếp tục đẩy mạnh hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và công nghệ tái chế tiên tiến từ các nước khác. Việc áp dụng các công nghệ tái chế hiện đại sẽ giúp tăng hiệu suất tái chế và nâng cao chất lượng sản phẩm tái chế, từ đó mở rộng thị trường xuất khẩu và giảm thiểu tác động môi trường.

]]>
Chuyển đổi xanh trong logistics: Doanh nghiệp cần ‘chìa khóa’ tài chính https://kinhte.org/chuyen-doi-xanh-trong-logistics-doanh-nghiep-can-chia-khoa-tai-chinh/ Tue, 09 Sep 2025 17:41:47 +0000 https://kinhte.org/chuyen-doi-xanh-trong-logistics-doanh-nghiep-can-chia-khoa-tai-chinh/

Ngành logistics Việt Nam đang trải qua một quá trình tăng trưởng nhanh chóng, với tốc độ tăng trưởng trung bình 14-16%/năm, cao gần gấp đôi so với tốc độ tăng GDP. Tuy nhiên, ngành vẫn đang phát triển âm thầm và thiếu vắng các doanh nghiệp quy mô lớn có khả năng dẫn dắt thị trường. Trong bối cảnh chuyển đổi xanh đang trở thành xu thế toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn đang gặp khó khăn trong việc áp dụng các giải pháp thân thiện môi trường.

Tại tọa đàm Chính sách tài chính phát triển logistics xanh do Tạp chí Kinh tế – Tài chính tổ chức, ông Trần Thanh Hải – Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) cho biết, yêu cầu về chuyển đổi số, chuyển đổi xanh đã dần được các doanh nghiệp nhận thức nhưng việc thực thi trên thực tế còn hạn chế. Ông Đặng Vũ Thành – Phó chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam (VLA) cũng cho biết, chuyển đổi xanh không còn là xu hướng, mà đã và đang hiện diện trong từng hoạt động hằng ngày của doanh nghiệp logistics trên toàn cầu. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp logistics, đặc biệt là nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm đến 95%, vẫn đang loay hoay với bài toán vốn, công nghệ và thực thi chính sách.

Chuyển đổi xanh không thể chỉ trông chờ từ phía doanh nghiệp. TS Đỗ Thiên Anh Tuấn, Giảng viên Trường Chính sách công và Quản lý Fulbright, cho biết, điểm nghẽn đầu tiên là vấn đề “tiền đâu?”. Trong khi 95-97% doanh nghiệp logistics là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), thì thị trường tài chính xanh ở Việt Nam lại còn rất non trẻ. Tính đến giữa năm nay, quy mô tài chính xanh chỉ chiếm 4,35% tổng tín dụng, thấp hơn nhiều so với mức tối thiểu 10% như kỳ vọng.

Các chuyên gia đều thống nhất rằng cần có sự điều phối mạnh mẽ từ Nhà nước, đặc biệt là các bộ ngành như Bộ Công Thương, Bộ Xây dựng, Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước… Không thể chỉ kỳ vọng vào nỗ lực của doanh nghiệp khi các điều kiện về tài chính, pháp lý, và hạ tầng vẫn còn quá nhiều bất cập. Nhà nước cần sớm tích hợp chính sách ưu đãi thuế, trợ cấp cho doanh nghiệp chuyển đổi xanh, đưa trạm sạc, kho xanh, logistics thông minh vào quy hoạch đầu tư công.

Từ góc độ chính sách, các chuyên gia cho rằng, không thể có phát triển xanh nếu không có dòng vốn xanh. Và để có dòng vốn đó, cần sự chung tay của cả hệ thống, từ cơ quan quản lý, ngân hàng, đến chính sách tài khóa và tiền tệ hỗ trợ chuyển đổi xanh rõ ràng, minh bạch và có thể đo lường. Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ để khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi xanh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển thị trường tài chính xanh.

Việc chuyển đổi xanh trong ngành logistics không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu tất yếu để bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành. Các doanh nghiệp Việt Nam cần tích cực triển khai các giải pháp thân thiện môi trường, đồng thời Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ để khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi xanh.

Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, các doanh nghiệp logistics Việt Nam cần chủ động thực hiện chuyển đổi xanh bằng cách áp dụng các công nghệ mới, sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu chất thải và phát triển các giải pháp logistics thông minh. Nhà nước cũng cần tăng cường vai trò của mình trong việc hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi xanh.

Trong thời gian tới, ngành logistics Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Tuy nhiên, để phát triển bền vững và đáp ứng yêu cầu của thị trường, các doanh nghiệp cần tích cực triển khai chuyển đổi xanh và tận dụng các cơ hội từ thị trường tài chính xanh và các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.

]]>
Vải dứa – xu hướng thời trang bền vững từ ruộng dứa Việt Nam https://kinhte.org/vai-dua-xu-huong-thoi-trang-ben-vung-tu-ruong-dua-viet-nam/ Wed, 20 Aug 2025 07:59:49 +0000 https://kinhte.org/vai-dua-xu-huong-thoi-trang-ben-vung-tu-ruong-dua-viet-nam/

Trước đây, lá dứa thường bị đốt bỏ tại các cánh đồng dứa ở Thanh Hóa, Ninh Bình và nhiều nơi khác, nhưng hiện nay đã trở thành chất liệu cho các thiết kế thời trang giàu tính ứng dụng. Những thiết kế này không chỉ được trình diễn trên các sàn diễn thời trang quốc tế mà còn tại Việt Nam.

Người mẫu Châu Bùi diện áo dài tơ dứa từ BST Bình Minh của NTK Vũ Việt Hà
Người mẫu Châu Bùi diện áo dài tơ dứa từ BST Bình Minh của NTK Vũ Việt Hà

Với hơn 47.000 ha trồng dứa, Việt Nam đứng thứ 3 trong số những nước trồng nhiều dứa nhất Đông Nam Á. Tuy nhiên, sau khi thu hoạch quả, lá dứa trở thành một loại ‘rác’ nông nghiệp khó xử lý do dai, cứng và nhiều gai. Mỗi năm, khoảng 2,5 triệu tấn lá dứa bị đốt, thải ra lượng khí CO2 ước tính khoảng 1,355 kg cho mỗi tấn lá dứa bị đốt.

Thiết kế của NTK Phạm Ngọc Anh trên sàn diễn quốc tế
Thiết kế của NTK Phạm Ngọc Anh trên sàn diễn quốc tế

Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp đã tìm ra cách biến lá dứa thành chất liệu may mặc tự nhiên. Chị Vũ Thị Liễu, người sáng lập Ecosoi, đã khởi nghiệp với dự án biến rác thành nguyên liệu may mặc vào năm 2021. Sản phẩm đầu tiên của chị là xơ sợi dứa, nhưng ban đầu không được chấp nhận do chưa có định hướng sử dụng rõ ràng. Tuy nhiên, sau khi tiếp tục nghiên cứu và phát triển, Ecosoi đã tạo ra vải dứa thô mộc, được trình diễn ở châu Âu, Nhật Bản và gây tiếng vang quốc tế.

Vào cuối tháng 6 vừa qua, vải sợi dứa – chất liệu may mặc thuần Việt, ra mắt chính thức với tên gọi Pina Lina. Đây là loại vải sợi làm từ nguồn nguyên liệu bản địa đầu tiên tại Việt Nam có chứng nhận giảm phát thải CO2. Sự hợp tác giữa Ecosoi, Faslink và Trung Quy đã kết nối người nông dân, các kỹ sư và nhà thiết kế thời trang, giúp giảm phát thải CO2 và mang lại thu nhập tăng thêm cho người nông dân.

Trang phục từ vải dứa của NTK Ngô Hoàng Kha
Trang phục từ vải dứa của NTK Ngô Hoàng Kha

Các nhà thiết kế thời trang như Phạm Ngọc Anh, Vũ Việt Hà, Ngô Hoàng Kha, Thanh Giang, Linh Sâu, LiLy Hoang… đã sử dụng vải dứa trong các bộ sưu tập của mình. Vải dứa thế hệ mới được ví như linen của Việt Nam, với các đặc tính tự nhiên như khả năng chống nắng và khử mùi, tự phân hủy, giữ phom dáng ổn định và có thể ứng dụng rộng rãi theo các xu hướng thời trang hiện đại.

Trang phục từ vải dứa của của NTK Ngô Hoàng Kha trình diễn tại Elle fashion show
Trang phục từ vải dứa của của NTK Ngô Hoàng Kha trình diễn tại Elle fashion show

Đại diện Ecosoi cho biết đơn vị mới chỉ khai thác được 30% sản lượng lá dứa Việt Nam. Nếu tăng trưởng tốt, đơn vị sẽ tiếp tục khai thác xơ sợi từ các vùng trồng dứa lớn như Đồng Tháp, Cần Thơ… và từ các nước láng giềng như Lào, Thái Lan, Campuchia…

Việc biến lá dứa thành chất liệu thời trang không chỉ giúp giảm thiểu rác thải nông nghiệp mà còn mở ra cơ hội cho người nông dân tăng thu nhập và tham gia vào ngành thời trang xanh.

]]>
Hà Nội thí điểm loại bỏ đồ nhựa dùng một lần tại các quán ăn, cà phê https://kinhte.org/ha-noi-thi-diem-loai-bo-do-nhua-dung-mot-lan-tai-cac-quan-an-ca-phe/ Sun, 17 Aug 2025 07:27:01 +0000 https://kinhte.org/ha-noi-thi-diem-loai-bo-do-nhua-dung-mot-lan-tai-cac-quan-an-ca-phe/

Hà Nội dự kiến triển khai thí điểm việc không sử dụng đồ nhựa dùng một lần tại các nhà hàng, khách sạn, cửa hàng đồ uống, quán ăn trong vành đai 1 từ quý IV năm nay. Mục tiêu của kế hoạch này là giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường do nhựa gây ra.

Một quán bán cà phê đựng trong ly kèm ống hút, thìa nhựa, tại Tây Mỗ, Hà Nội, ngày 29/4. Ảnh: Bảo Bảo
Một quán bán cà phê đựng trong ly kèm ống hút, thìa nhựa, tại Tây Mỗ, Hà Nội, ngày 29/4. Ảnh: Bảo Bảo

Một khảo sát gần đây tại các quận Cầu Giấy, Thanh Xuân, Ba Đình cho thấy phần lớn các quán cà phê đang sử dụng cốc nhựa một lần cho khách hàng. Minh chứng cho điều này là một quán cà phê trên phố Phạm Văn Bạch (Cầu Giấy) đã phục vụ khoảng 100 ly nước cho khách hàng và shipper công nghệ chỉ trong vòng 30 phút buổi sáng. Đáng chú ý, hầu hết ly nước này đều được đựng trong cốc nhựa.

Theo UBND thành phố Hà Nội, mỗi ngày thành phố thải ra khoảng 1.400 tấn nhựa, trong đó 60% là nhựa dùng một lần và túi nilon. Nhựa được phân loại thành 7 loại, mỗi loại có ký hiệu và ứng dụng riêng. Các loại nhựa dễ tái chế như PET, HDPE, LDPE, PP được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như áo thun, hộp đựng, nắp chai… Tuy nhiên, nhiều loại nhựa khó tái chế và xử lý, gây ô nhiễm môi trường.

Trước thách thức của ô nhiễm nhựa, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã yêu cầu Hà Nội thí điểm không sử dụng đồ nhựa dùng một lần. Nhiều doanh nghiệp kinh doanh F&B cũng đã chủ động chuyển đổi sang sử dụng các sản phẩm thân thiện môi trường. Ông Hoàng Tùng, Chủ tịch F&B Investment, cho biết doanh nghiệp của ông đã chuyển sang sử dụng hộp giấy, thìa và dĩa bằng gỗ. Tuy nhiên, giá thành của các sản phẩm này cao hơn so với nhựa.

Ông Vũ Trường Giang, nhà sáng lập chuỗi Ka, cũng cho biết chưa tìm được giải pháp thay thế túi nilon dành cho các sản phẩm khách mua mang về. Lãnh đạo Công ty TNHH Hunufa thừa nhận túi nilon phân hủy sinh học hoàn toàn chưa đủ chất lượng để thay thế hoàn toàn nhựa khó phân hủy. Tuy nhiên, công ty đang nghiên cứu để giảm giá thành và nâng cao tính năng tiện lợi của sản phẩm thân thiện môi trường.

Việc chuyển đổi sang sử dụng các sản phẩm thân thiện môi trường còn nhiều thách thức do giá thành cao và chất lượng sản phẩm chưa đảm bảo. Tuy nhiên, với sự chung tay của các doanh nghiệp và chính quyền địa phương, hy vọng rằng mục tiêu giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường do nhựa gây ra sẽ sớm được实现. Để biết thêm thông tin về các sản phẩm thân thiện môi trường và cách giảm thiểu rác thải nhựa, vui lòng truy cập https://www.example.com.

]]>
Việt Nam mời Sumitomo đầu tư thêm vào hạ tầng, bất động sản, giao thông https://kinhte.org/viet-nam-moi-sumitomo-dau-tu-them-vao-ha-tang-bat-dong-san-giao-thong/ Wed, 13 Aug 2025 10:55:03 +0000 https://kinhte.org/viet-nam-moi-sumitomo-dau-tu-them-vao-ha-tang-bat-dong-san-giao-thong/

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa có cuộc tiếp xúc với ông Yukihito Honda, Tổng Giám đốc điều hành khối Phát triển Đô thị Đa dạng của Tập đoàn Sumitomo (Nhật Bản) tại Trụ sở Chính phủ vào chiều ngày 22.7. Tại cuộc gặp, Thủ tướng đánh giá cao các dự án đầu tư của Tập đoàn Sumitomo tại Việt Nam, nhấn mạnh những dự án này không chỉ có quy mô lớn mà còn có tác động lan tỏa tới phát triển kinh tế – xã hội tại các địa phương. Những đóng góp của tập đoàn đã góp phần thúc đẩy mối quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Nhật Bản.

Thủ tướng Chính phủ nhấn mạnh, các khu công nghiệp do Tập đoàn Sumitomo đầu tư đã thu hút 6 tỷ USD đầu tư và giải quyết việc làm cho hơn 90 nghìn lao động. Thủ tướng đề nghị Tập đoàn Sumitomo tiếp tục mở rộng các hoạt động đầu tư tại Việt Nam với tiến độ triển khai nhanh và hiệu quả hơn. Đặc biệt, tập đoàn nên tập trung vào những lĩnh vực mà mình có thế mạnh như cơ sở hạ tầng, tài chính, bất động sản, giao thông vận tải, đường sắt, điện tử, hóa chất, nông nghiệp công nghệ cao, khu công nghiệp, thành phố thông minh, logistics, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh.

Thủ tướng mong muốn Tập đoàn Sumitomo trở thành nhà đầu tư chiến lược, đóng góp tích cực cho kinh tế Việt Nam, thúc đẩy tăng trưởng xanh, kinh tế tuần hoàn. Ông Yukihito Honda cho biết, Tập đoàn Sumitomo đang tham gia liên doanh đầu tư Dự án Thành phố thông minh Bắc Hà Nội, đầu tư các khu công nghiệp tại Hà Nội, Hưng Yên, Phú Thọ, Thanh Hóa, Quảng Trị. Ngoài ra, tập đoàn còn tham gia thi công EPC dự án đường sắt trong đô thị số 1 tại Thành phố Hồ Chí Minh và dự án nhiệt điện BOT Vân Phong I công suất 1.320 MW đã đi vào hoạt động.

Tổng Giám đốc điều hành Khối Phát triển Đô thị Đa dạng của Tập đoàn Sumitomo đề nghị Thủ tướng Chính phủ tiếp tục chỉ đạo các bộ, ngành, địa phương hỗ trợ tập đoàn triển khai các dự án hiện có. Đồng thời, tập đoàn cũng đề nghị được đầu tư Dự án Nhà máy Điện khí Vân Phong 2. Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính hoan nghênh Tập đoàn Sumitomo quan tâm đến các dự án đầu tư mới tại Việt Nam, bao gồm các Dự án Khu công nghiệp Thanh Hóa, Thành phố thông minh Bắc Hà Nội.

Thủ tướng khẳng định, Chính phủ, các bộ, ngành, địa phương sẽ hỗ trợ, tạo mọi điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Nhật Bản nói chung và Tập đoàn Sumitomo nói riêng triển khai hoạt động đầu tư kinh doanh có hiệu quả và bền vững tại Việt Nam. Điều này sẽ được thực hiện theo hướng công khai, minh bạch, giảm thủ tục hành chính và tuân thủ quy định của pháp luật. Thủ tướng ủng hộ Tập đoàn Sumitomo phối hợp chặt chẽ với Hà Nội xây dựng Thành phố thông minh Bắc Hà Nội hiện đại, văn minh, mang bản sắc văn hóa của Nhật Bản và Việt Nam. Dự án này sẽ phấn đấu khởi công cùng với các công trình, dự án nhân Kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2.9.

Về Dự án Nhà máy Điện khí Vân Phong 2, Thủ tướng Chính phủ giao Bộ Công Thương nghiên cứu và có phản hồi đối với đề xuất của Tập đoàn Sumitomo liên quan tới Quy hoạch điện VIII. Thủ tướng đề nghị tập đoàn phối hợp chặt chẽ với Bộ Công Thương để sớm có đáp án về dự án. Với sự hỗ trợ và tạo điều kiện của Chính phủ, Thủ tướng tin rằng Tập đoàn Sumitomo sẽ có những đóng góp tích cực hơn nữa cho sự phát triển của kinh tế Việt Nam trong thời gian tới.

]]>
30 năm Acecook Việt Nam: Hạnh phúc cho người tiêu dùng và xã hội https://kinhte.org/30-nam-acecook-viet-nam-hanh-phuc-cho-nguoi-tieu-dung-va-xa-hoi/ Fri, 08 Aug 2025 04:01:52 +0000 https://kinhte.org/30-nam-acecook-viet-nam-hanh-phuc-cho-nguoi-tieu-dung-va-xa-hoi/

Acecook Việt Nam – 30 Năm Đổi Mới Và Phát Triển: Mang Đến Hạnh Phúc Cho Người Tiêu Dùng Và Xã Hội

“Người lao động hạnh phúc” là nền tảng cho sự bền vững lâu dài của Acecook Việt Nam
“Người lao động hạnh phúc” là nền tảng cho sự bền vững lâu dài của Acecook Việt Nam

Trải qua 30 năm hình thành và phát triển, Acecook Việt Nam đã không ngừng đổi mới để theo đuổi mục tiêu nhất quán: mang đến hạnh phúc cho người tiêu dùng, xã hội và nhân viên. Với chất lượng làm nền móng vững chắc, Acecook đã xây dựng được một thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường Việt Nam.

Ông Kaneda Hiroki - Tổng Giám đốc của Công ty Acecook Việt Nam chia sẻ về định hướng chiến lược mới của công ty
Ông Kaneda Hiroki – Tổng Giám đốc của Công ty Acecook Việt Nam chia sẻ về định hướng chiến lược mới của công ty

Nhớ lại ngày đầu tiên tại Việt Nam, vào năm 1995, Acecook đã giới thiệu sản phẩm mì Phở hương vị Bò và Gà, được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Nhật Bản nhưng mang hương vị Việt đặc trưng. Sản phẩm này đã tạo nên một dấu ấn quan trọng trong lịch sử phát triển của công ty.

Năm 2000, Acecook tiếp tục giới thiệu sản phẩm mì Hảo Hảo, một bước ngoặt lớn không chỉ cho công ty mà còn cho toàn thị trường mì ăn liền lúc bấy giờ. Sự kết hợp giữa công nghệ Nhật Bản và hương vị chua cay độc đáo, hợp khẩu vị người Việt, cùng mức giá hợp lý đã giúp Hảo Hảo nhanh chóng trở thành cái tên quen thuộc trong mọi căn bếp gia đình. Đến nay, đã có hơn 36 tỷ gói mì Hảo Hảo được bán ra thị trường.

Không chỉ dừng lại ở đó, Acecook còn không ngừng đổi mới và sáng tạo để đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng. Công ty đã cho ra mắt đa dạng các sản phẩm khác như bún, phở, cháo ăn liền, phục vụ nhu cầu thay đổi khẩu vị và nhu cầu ăn uống tiện lợi của người tiêu dùng. Một số sản phẩm đã được Acecook tiên phong phát triển thành công theo định hướng này như bổ canxi trong Hảo Hảo, vitamin B12 trong Miến Phú Hương, sử dụng thịt thật, rau củ thật trong phở, bún ăn liền.

Với những nỗ lực không ngừng nghỉ, Acecook đã giữ vững vị trí dẫn đầu thị trường mì ăn liền tại Việt Nam. Theo Hiệp hội Mì ăn liền Thế giới (WINA), năm 2024, Việt Nam tiêu thụ khoảng 8,2 tỷ gói mì. Trong đó, Acecook chiếm đến 40% thị phần, và có hơn 3,3 tỷ sản phẩm được bán ra tại thị trường nội địa.

Acecook không chỉ dừng lại ở việc kinh doanh, mà còn hướng đến việc mang đến hạnh phúc cho người tiêu dùng, xã hội và nhân viên. Giá trị cốt lõi của Acecook xoay quanh “3H”: Happy Consumers – Happy Society – Happy Employees. Đây là kim chỉ nam cho mọi hoạt động, từ cải tiến sản phẩm đến xây dựng môi trường làm việc và đóng góp cho cộng đồng.

Trong thời gian tới, Acecook Việt Nam đặt mục tiêu trở thành “doanh nghiệp cung cấp thực phẩm tổng hợp bền vững, vươn tầm thế giới”. Với chiến lược phát triển mới – “Cook Happiness Through Innovation – Đổi mới nâng tầm hạnh phúc”, Acecook sẽ tiếp tục đổi mới và sáng tạo để mang đến những sản phẩm chất lượng, an toàn và đáng tin cậy cho người tiêu dùng.

Ông Kaneda Hiroki – Tổng Giám đốc của Công ty Acecook Việt Nam chia sẻ: “Với tiềm lực ấy, Acecook tự tin có đủ nguồn lực cần thiết để chuyển mình mạnh mẽ. Xuất phát từ khát vọng làm phong phú bữa ăn của người Việt, Acecook định hướng xây dựng một hệ sinh thái ẩm thực toàn diện, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu và hành vi tiêu dùng ngày càng đa dạng.”

Song song đó, Acecook đang đầu tư mạnh mẽ toàn diện vào quá trình chuyển đổi xanh. Hiện tại, 54% nhà máy của Acecook đã sử dụng nhiên liệu sinh khối; mục tiêu đến năm 2030 nâng tỷ lệ này lên 80%. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng tích cực cải tiến sản phẩm để giảm thiểu tác động môi trường, với 90% bao bì mì ly, tô, khay hiện nay đã chuyển sang sử dụng bao bì giấy thân thiện.

“Đổi mới không chỉ để tăng trưởng, mà còn để tạo ra giá trị hạnh phúc dài lâu cho con người và xã hội” – Tổng Giám đốc của Công ty Acecook Việt Nam nhấn mạnh.

]]>
Việt Nam Chuyển Đổi Xanh: Doanh Nghiệp Đổi Thay Vì Môi Trường https://kinhte.org/viet-nam-chuyen-doi-xanh-doanh-nghiep-doi-thay-vi-moi-truong/ Wed, 06 Aug 2025 06:54:50 +0000 https://kinhte.org/viet-nam-chuyen-doi-xanh-doanh-nghiep-doi-thay-vi-moi-truong/

Chuyển đổi xanh đang trở thành xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam. Không chỉ dừng lại ở khẩu hiệu, nhiều công ty đã bắt đầu thực hiện những bước đi cụ thể để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Trong ngành bán lẻ, các trung tâm thương mại và siêu thị lớn đang tích cực triển khai các biện pháp giảm thiểu rác thải nhựa. Trung tâm Bách hóa Tổng hợp và Siêu thị AEON Xuân Thủy là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực này khi triển khai dịch vụ cho thuê túi môi trường. Dịch vụ này cho phép khách hàng thuê túi tái chế với giá 5.000 đồng và được hoàn tiền 100% khi trả lại túi. Chỉ trong năm 2024, dịch vụ này đã ghi nhận 22.000 lượt thuê, cho thấy sự quan tâm và hưởng ứng của khách hàng đối với các hoạt động bảo vệ môi trường.

Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp sản xuất cũng đang ứng dụng đổi mới công nghệ để xanh hóa quy trình sản xuất. Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau đã chủ động nghiên cứu chế tạo sản phẩm đa chức năng, giúp tiết kiệm chi phí cho nông dân và giảm thiểu sự ảnh hưởng đến môi trường. Những nỗ lực này không chỉ giúp giảm phát thải mà còn tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Một khảo sát gần đây của Ban IV cho thấy có 48,7% doanh nghiệp cho rằng việc giảm phát thải và chuyển đổi xanh là cần thiết hoặc rất cần thiết. Điều này cho thấy nhận thức đang dần thay đổi trong cộng đồng doanh nghiệp. Chuyển đổi xanh không còn là xu hướng, mà đang trở thành tiêu chuẩn mới trong phát triển kinh tế.

Ông Võ Trí Thành, chuyên gia kinh tế, nhận định rằng chuyển đổi xanh là một quá trình tất yếu, không chỉ là câu chuyện cam kết chính trị của các quốc gia, mà còn là câu chuyện của thị trường và đòi hỏi từ người tiêu dùng. Quá trình này đòi hỏi sự thay đổi trong cách thức sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, hướng tới giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Ông Frederick Teo, CEO Gen Zero, Tập đoàn Temasek Holdings, Singapore, cũng đánh giá cao tiềm năng của Việt Nam trong việc khử carbon và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Đặc biệt, lĩnh vực nông nghiệp và năng lượng tại Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển các giải pháp xanh, giúp giảm phát thải và tăng trưởng bền vững.

Dù còn nhiều thách thức về chi phí và công nghệ, nhưng sự chủ động của doanh nghiệp Việt Nam trong việc thích ứng, thay đổi và hợp tác là tín hiệu tích cực cho một tương lai tăng trưởng xanh – bền vững – có trách nhiệm. Việc các doanh nghiệp tích cực triển khai các biện pháp bảo vệ môi trường không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh mới trong bối cảnh chuyển đổi xanh đang trở thành xu thế toàn cầu.

Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh, việc tăng cường hợp tác quốc tế và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng. Các doanh nghiệp cần tiếp tục nhận thức rõ về tầm quan trọng của chuyển đổi xanh và tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường. Đồng thời, các chính sách hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức cũng cần thiết để giúp doanh nghiệp vượt qua các thách thức trong quá trình chuyển đổi.

Chuyển đổi xanh là một hành trình dài hạn, đòi hỏi sự cam kết và nỗ lực từ tất cả các bên. Tuy nhiên, với những bước đi cụ thể và sự hợp tác chặt chẽ, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

]]>
Diễn đàn Chuyển đổi xanh và Ngày hội Tái chế 2025: Hé lộ các công nghệ tái chế và sản phẩm thân thiện môi trường https://kinhte.org/dien-dan-chuyen-doi-xanh-va-ngay-hoi-tai-che-2025-he-lo-cac-cong-nghe-tai-che-va-san-pham-than-thien-moi-truong/ Tue, 05 Aug 2025 05:08:58 +0000 https://kinhte.org/dien-dan-chuyen-doi-xanh-va-ngay-hoi-tai-che-2025-he-lo-cac-cong-nghe-tai-che-va-san-pham-than-thien-moi-truong/

Diễn đàn Chuyển đổi xanh và Ngày hội Tái chế 2025 sẽ chính thức diễn ra vào ngày 31/7 tại Hội trường Thống Nhất, thành phố Hồ Chí Minh. Sự kiện này hứa hẹn sẽ thu hút gần 500 đại biểu từ các bộ, ngành Trung ương, chính quyền địa phương, doanh nghiệp, tổ chức quốc tế, trường đại học và cộng đồng khởi nghiệp sáng tạo vì môi trường.

Các giải pháp và mô hình thực tế nhằm thúc đẩy chuyển đổi xanh và tái chế sẽ được trình làng tại diễn đàn. Sự kiện sẽ quy tụ các đại biểu đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau, tạo cơ hội cho việc trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan.

Trong khuôn khổ sự kiện, khu vực triển lãm sẽ trưng bày các sản phẩm đến từ doanh nghiệp, nhóm khởi nghiệp, sinh viên và nghệ nhân thủ công. Những sản phẩm này đã được chọn lọc và sắp xếp để thể hiện tính thực tế của các sáng kiến xanh. Khách tham quan sẽ có cơ hội trải nghiệm thực tế các mô hình sản xuất từ rác thải nhựa, robot dọn rác, máy in 3D từ nhựa tái chế, thời trang bền vững…

Đặc biệt, diễn đàn và Ngày hội Tái chế 2025 sẽ giới thiệu hàng loạt sản phẩm mang đậm tinh thần đổi mới. Một số sản phẩm nổi bật bao gồm máy in 3D sử dụng nhựa tái chế cùng các sản phẩm in thực tế, túi đi chợ từ lưới đánh cá, robot dọn rác và phao chắn rác thông minh. Những sản phẩm này không chỉ thể hiện sự sáng tạo mà còn đóng góp vào việc giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường.

Bên cạnh đó, không gian triển lãm còn trưng bày các sản phẩm từ nguyên liệu bản địa như xơ mướp, cỏ bàng, xơ dừa, được tái sinh thành giỏ xách, đồ gia dụng nhờ bàn tay nghệ nhân. Vải vụn ngành may mặc cũng trở thành túi tote, buộc tóc… Nhiều nhóm sinh viên cũng sẽ mang đến ý tưởng như viên nén trồng cây từ xơ dừa, hay sản phẩm làm sạch không khí từ vi sinh. Sự đa dạng của các sản phẩm trưng bày cho thấy sự phong phú và sáng tạo trong việc tái sử dụng và tái chế rác thải.

Với những hoạt động và sản phẩm trưng bày đa dạng, sự kiện này hứa hẹn sẽ mang lại nhiều trải nghiệm và kiến thức bổ ích cho khách tham quan. Đồng thời, diễn đàn và Ngày hội Tái chế 2025 cũng sẽ thúc đẩy sự phát triển của mô hình kinh tế tuần hoàn và xu hướng sống xanh, tiêu dùng có trách nhiệm tại Việt Nam.

Để biết thêm thông tin về sự kiện, vui lòng theo dõi tuoitre.vn và các trang thông tin liên quan.

]]>
Hà Nội cấm xe máy chạy xăng từ năm 2026: Người dân lo lắng về xử lý xe cũ và chi phí chuyển đổi https://kinhte.org/ha-noi-cam-xe-may-chay-xang-tu-nam-2026-nguoi-dan-lo-lang-ve-xu-ly-xe-cu-va-chi-phi-chuyen-doi/ Mon, 04 Aug 2025 13:58:10 +0000 https://kinhte.org/ha-noi-cam-xe-may-chay-xang-tu-nam-2026-nguoi-dan-lo-lang-ve-xu-ly-xe-cu-va-chi-phi-chuyen-doi/

Việc Hà Nội lên kế hoạch cấm xe máy chạy xăng trong Vành đai 1 từ ngày 1/7/2026 đã gây ra nhiều lo lắng cho người dân, đặc biệt là những người phụ thuộc vào xe máy để mưu sinh. Đối với gia đình chị Trần Minh Hồng, với 6 thành viên sử dụng xe máy chạy xăng hàng ngày, việc chuyển đổi sang xe điện là một gánh nặng tài chính không nhỏ. Chi phí để chuyển đổi sang xe điện không dưới 100 triệu đồng và việc sạc xe tại nhà cũng khiến họ lo lắng về nguy cơ cháy nổ.

Mới mua xe máy trăm triệu, người Hà Nội lo cuộc sống đảo lộn vì cấm xe xăng - 3
Mới mua xe máy trăm triệu, người Hà Nội lo cuộc sống đảo lộn vì cấm xe xăng – 3

Chị Hồng chưa hình dung ra cảnh 6 chiếc xe cùng lúc sạc qua đêm trong sân nhà. Nếu chuyển hết sang xe điện, gia đình chị Hồng sẽ phải thiết kế lại khu vực sân, bố trí hệ thống ổ cắm. Việc từng xảy ra những vụ hỏa hoạn liên quan đến xe điện khiến chị không khỏi lo lắng về nguy cơ cháy nổ tại nhà.

Mới mua xe máy trăm triệu, người Hà Nội lo cuộc sống đảo lộn vì cấm xe xăng - 6
Mới mua xe máy trăm triệu, người Hà Nội lo cuộc sống đảo lộn vì cấm xe xăng – 6

Theo quy hoạch giao thông vận tải Thủ đô Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, tuyến đường Vành đai 1 sau khi hoàn thành sẽ khép kín khu vực nội đô, vùng lõi của Thủ đô. Các tuyến đường, phố này gồm Trần Khát Chân – Đại Cồ Việt – Xã Đàn – Ô Chợ Dừa – Đê La Thành – Hoàng Cầu – Cầu Giấy – đường Bưởi – Lạc Long Quân – Âu Cơ – Nghi Tàm – Yên Phụ – Trần Nhật Duật – Trần Quang Khải – Trần Khánh Dư – Nguyễn Khoái.

Khu vực Vành đai 1 Hà Nội dự kiến sẽ không còn xe máy xăng từ ngày 1/7/2026 (Ảnh: Google Maps; đồ họa: Dân trí).
Khu vực Vành đai 1 Hà Nội dự kiến sẽ không còn xe máy xăng từ ngày 1/7/2026 (Ảnh: Google Maps; đồ họa: Dân trí).

Nhiều người dân như chị Lê Thị Hoa, lo lắng về việc di chuyển khi cấm xe máy chạy xăng trong Vành đai 1. Phương án chị nghĩ tới là đi xe máy vào gần khu vực trung tâm rồi sử dụng phương tiện công cộng. Tuy nhiên, điều này cũng không tránh khỏi bất tiện.

Mới mua xe máy trăm triệu, người Hà Nội lo cuộc sống đảo lộn vì cấm xe xăng - 5
Mới mua xe máy trăm triệu, người Hà Nội lo cuộc sống đảo lộn vì cấm xe xăng – 5

Anh Nguyễn Tuấn Hưng, vừa mua một chiếc xe máy SH có giá gần 100 triệu đồng cách đây hơn 1 tháng, không khỏi bất ngờ và nuối tiếc nếu phải bán chiếc xe mình dành dụm cả năm mới dám mua. Anh Hưng lo lắng về việc chuyển đổi sang xe điện, đặc biệt là vấn đề an toàn khi sạc xe.

Tuy nhiên, nhiều ý kiến đồng tình cho rằng, để phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, việc thay thế xe xăng bằng xe điện là hướng đi cần thiết. Anh Nguyễn Văn Huy, đã bán chiếc xe tay ga mua năm 2016 và mua chiếc xe điện, thấy nhẹ nhàng và tiết kiệm.

Chị Nguyễn Hường, sử dụng xe máy điện từ năm 2018, nhận ra nhiều ưu điểm của phương tiện này như di chuyển nhẹ nhàng, không phải xếp hàng chờ đổ xăng, tiết kiệm chi phí vì tiền sạc điện không đáng kể.

Tuy nhiên, bên cạnh những ý kiến đồng tình, nhiều người bày tỏ sự lo lắng cho rằng điều chỉnh này sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của rất nhiều người. Theo anh Vũ Ngọc Hải, tàu điện mới chỉ có ở một số trục chính, xe buýt không phủ khắp, trạm sạc cho xe điện gần như không có… nên việc cấm xe máy chạy xăng vào Vành đai 1 trong 1 năm tới sẽ gây đảo lộn cuộc sống của nhiều người.

PGS.TS Bùi Thị An, đánh giá chủ trương này là hợp lý, liên quan đến nhiều mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam nói chung và của Hà Nội nói riêng. Tuy nhiên, cần có phương án tính toán đến việc hỗ trợ người dân khi chuyển từ xe xăng sang xe điện, đảm bảo hệ thống điện, an toàn cháy nổ…

TS Tô Văn Trường, cho rằng Hà Nội, Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ chuyển đổi phương tiện, trợ giá xe điện cho người thu nhập thấp, chính sách đổi xe cũ lấy xe mới, ưu đãi về thuế – phí cho nhà sản xuất, xây dựng mạng lưới trạm sạc phân tán hợp lý, bảo đảm dịch vụ bảo trì tốt.

]]>
Chuyển đổi xe xăng sang xe điện: Cần sự hợp tác của cả hệ thống và người dân https://kinhte.org/chuyen-doi-xe-xang-sang-xe-dien-can-su-hop-tac-cua-ca-he-thong-va-nguoi-dan/ Wed, 30 Jul 2025 04:10:12 +0000 https://kinhte.org/chuyen-doi-xe-xang-sang-xe-dien-can-su-hop-tac-cua-ca-he-thong-va-nguoi-dan/

Chuyển đổi xe xăng sang xe điện đang là một chủ trương quan trọng trong nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm không khí, đặc biệt là từ nguồn phát thải lớn nhất đến từ phương tiện giao thông. Tuy nhiên, quá trình thực hiện sẽ có tác động sâu rộng đến cuộc sống của người dân, đặc biệt là những người sống và làm việc trong khu vực vành đai 1 của Hà Nội.

Theo các nhà quản lý và chuyên gia, ô nhiễm không khí tại Hà Nội chủ yếu bắt nguồn từ phương tiện giao thông, chiếm khoảng 35% nguồn ô nhiễm. Trong đó, khí thải từ phương tiện giao thông chiếm khoảng 12% và bụi từ hoạt động giao thông là 23%. Để thực hiện chuyển đổi một cách hiệu quả, các chuyên gia đề xuất cần tiến hành khảo sát đánh giá, hoàn thiện thể chế chính sách, xây dựng cơ sở hạ tầng và xác định tiêu chuẩn khí thải cho xe máy. Quá trình chuyển đổi cần đảm bảo sự an toàn và thuận tiện cho người dân.

Hà Nội đã xây dựng các kế hoạch cụ thể để triển khai quá trình chuyển đổi, bao gồm việc khảo sát đánh giá tình hình, xác định đối tượng người dân và các bên chịu ảnh hưởng, hoàn thiện hệ thống thể chế chính sách và đầu tư vào xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết. Bên cạnh đó, các chuyên gia cũng đề xuất một số giải pháp quan trọng như thúc đẩy mô hình đổi pin, tận dụng hệ thống cây xăng hiện có và tăng cường phối hợp đồng bộ giữa các bộ, ngành trong công tác quy hoạch và phát triển đô thị.

Các chuyên gia cho rằng, nếu người dân hiểu rõ mục tiêu, kế hoạch và cảm nhận được rằng chính sách này được thực hiện vì lợi ích của họ, họ sẽ tự nguyện thay đổi và ủng hộ. Hà Nội đang tích cực triển khai các kế hoạch để dẫn đầu trong công tác chuyển đổi xe xăng sang xe điện, tận dụng lợi thế từ Luật Thủ đô. Tuy nhiên, để đảm bảo sự thành công, việc này cần sự phối hợp và hỗ trợ từ các bên liên quan, bao gồm cả sự tham gia tích cực của người dân và doanh nghiệp.

Để Hà Nội thành công trong việc chuyển đổi sang xe điện, cần có sự tham gia và hỗ trợ tích cực từ các cấp chính quyền, doanh nghiệp và người dân. Đồng thời, việc hoàn thiện thể chế chính sách và đầu tư vào cơ sở hạ tầng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích và hỗ trợ người dân chuyển đổi sang sử dụng xe điện, đảm bảo một môi trường sống trong lành và bền vững cho thế hệ tương lai.

]]>
Vĩnh Long tìm cách ‘xanh hóa’ ngành dừa để vào chuỗi cung ứng toàn cầu https://kinhte.org/vinh-long-tim-cach-xanh-hoa-nganh-dua-de-vao-chuoi-cung-ung-toan-cau/ Mon, 28 Jul 2025 08:52:40 +0000 https://kinhte.org/vinh-long-tim-cach-xanh-hoa-nganh-dua-de-vao-chuoi-cung-ung-toan-cau/

Trong bối cảnh toàn cầu đang ngày càng ưu tiên các giá trị bền vững, xanh hóa không chỉ là xu thế mà còn là điều kiện để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh. Mới đây, Hiệp hội Doanh nghiệp (DN) Vĩnh Long đã tổ chức hội thảo ‘Tiếp cận tiêu chuẩn, xanh hóa ngành chủ lực’ nhằm khẳng định xu hướng chuyển đổi xanh là tất yếu để gia nhập sâu và rộng vào thị trường, chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ông Trần Văn Đức, Chủ tịch Hiệp hội DN Bến Tre, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc Benico, cho biết Bến Tre có ngành dừa phát triển và Việt Nam là một trong năm nước có diện tích dừa lớn nhất và sản lượng đứng thứ năm thế giới. Tổng kim ngạch xuất khẩu đạt trên 1,1 tỷ USD vào năm 2024. Vĩnh Long có diện tích trồng dừa đạt gần 117,3 ngàn hecta, chiếm gần 60% ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), sản lượng chiếm 58%. Hiện nay, tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội và quản trị) và xu hướng thị trường ngành dừa đang đặt ra nhiều thách thức nhưng sẽ mang lại nhiều lợi ích.

‘ESG không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà đang trở thành điều kiện tiên quyết để sản phẩm dừa tiếp cận các thị trường xuất khẩu khắt khe như thị trường EU, Mỹ, Nhật, Hàn Quốc… Ngoài ra, còn giúp DN duy trì ổn định đơn hàng, tránh nguy cơ mất thị phần trong chuỗi cung ứng toàn cầu’, ông Đức cho biết. Bên cạnh đó, việc triển khai ESG giúp DN nhận diện, đo lường và quản trị hiệu quả các rủi ro như biến đổi khí hậu, gián đoạn chuỗi cung ứng, thay đổi chính sách xuất nhập khẩu hoặc giải quyết tranh chấp hiệu quả. Đây có thể xem là nền tảng để ngành dừa phát triển bền vững theo hướng sinh thái, công bằng, hiệu quả lâu dài.

Được thành lập trong tháng 6/2025, HTX Nông nghiệp bền vững Lạc Địa xác định mục tiêu chiến lược là cung cấp tín chỉ carbon, hướng tới mục tiêu Net-Zero của Việt Nam vào năm 2050, bằng cách áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn cho cây dừa bản địa, tạo ra đa giá trị, thích nghi với biến đổi khí hậu, giảm phát thải. Theo ông Trần Anh Thuy, Chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ Bến Tre, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc Công ty CP Phú Lễ, HTX hiện có 56 thành viên, trong đó có 3 công ty cùng 53 cá nhân tự nguyện tham gia góp vốn sản xuất kinh doanh đều là những người dân địa phương. Nhờ đó, ba yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường được phát triển hài hòa, kiến tạo nên một cộng đồng sống lành mạnh, phát triển bền vững.

‘Vùng dừa được hình thành mang lại cơ hội du lịch bền vững như là tour du lịch học tập về ESG, du lịch sinh thái cộng đồng, mang lại cơ hội tạo sinh kế xanh cho người dân địa phương’, ông Thuy chia sẻ.

Theo ông Nguyễn Tường Nam, Chủ tịch Hiệp hội DN Vĩnh Long, hiệp hội luôn đẩy mạnh chuyển đổi xanh trong các DN. Trong đó, tổ chức tập huấn, hội thảo; hợp tác chuyên gia, nhà tư vấn, nhà đầu tư cũng như giới thiệu DN xanh tiêu biểu, kiến nghị chính sách chuyển đổi xanh. Hiện nay, Hiệp hội DN tỉnh tăng cường liên kết DN, phát triển DN xanh; Câu lạc bộ DN dẫn đầu, Thương hiệu tiêu biểu tỉnh Vĩnh Long, thúc đẩy liên kết DN; tiếp cận tiêu chuẩn xanh hóa ngành lúa gạo; xanh hóa ngành gốm…

Ông Nam cho rằng sản xuất xanh sẽ góp phần giúp DN áp dụng tiêu chuẩn mới, đổi mới công nghệ, cải thiện quy trình sản xuất theo hướng thân thiện môi trường, đáp ứng các hàng rào kỹ thuật, gia nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đồng thời giúp DN chủ động thay đổi tư duy, từng bước nâng cao năng lực quản trị, đổi mới mô hình sản xuất-kinh doanh, vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng tầm thương hiệu quốc gia, vì một nền kinh tế phát triển bền vững.

Có thể nói, tiếp cận tiêu chuẩn xanh hóa ngành hàng chủ lực là một chủ đề mang ý nghĩa thời sự, thiết thực và chiến lược trong bối cảnh kinh tế xanh và tăng trưởng bền vững đang trở thành xu hướng tất yếu toàn cầu. Hiện ba tỉnh Vĩnh Long, Bến Tre và Trà Vinh đã hợp nhất thành tỉnh Vĩnh Long mới sẽ mở ra không gian phát triển rộng lớn hơn, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tái cấu trúc ngành hàng, liên kết vùng, và đặc biệt là xanh hóa ngành hàng chủ lực, xanh hóa toàn diện quá trình sản xuất-tiêu dùng để sử dụng hiệu quả tài nguyên và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Theo Sở Công Thương, thời gian qua, tỉnh đã tập trung nguồn lực, ưu tiên hỗ trợ các ngành hàng như dừa, gốm, năng lượng tái tạo… hướng đến giảm phát thải, nâng cao giá trị gia tăng và mở rộng thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, nhìn thẳng vào thực tiễn, phần lớn các cơ sở sản xuất vẫn còn quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu, chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế, khó tiếp cận các chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng khắt khe về ESG, carbon thấp, truy xuất nguồn gốc…

Ông Trần Quốc Tuấn, Thường vụ Tỉnh ủy, Giám đốc Sở Công Thương, cho biết xác định chuyển đổi xanh không phải là lựa chọn, mà là con đường tất yếu. Ngành công thương sẽ triển khai một số định hướng để phát triển trong lĩnh vực kinh tế xanh. ‘Bằng nhiều giải pháp, chúng tôi cố gắng kết nối DN với hệ thống tiêu chuẩn ESG, thương mại xanh, chuyển đổi số. Chúng tôi xác định rằng, nếu không đi cùng DN thì DN sẽ tốn nhiều thời gian mới có thể về đích’, ông Tuấn nói.

]]>
TP HCM muốn chuyển đổi 400.000 tài xế công nghệ sang xe điện, khó hay dễ? https://kinhte.org/tp-hcm-muon-chuyen-doi-400-000-tai-xe-cong-nghe-sang-xe-dien-kho-hay-de/ Sun, 27 Jul 2025 19:57:27 +0000 https://kinhte.org/tp-hcm-muon-chuyen-doi-400-000-tai-xe-cong-nghe-sang-xe-dien-kho-hay-de/

Thành phố Hồ Chí Minh đang đặt mục tiêu chuyển đổi toàn bộ 400.000 tài xế công nghệ từ xe xăng sang xe điện trong ba năm tới. Đây là một mục tiêu đầy tham vọng, phù hợp với xu thế phát triển bền vững của các đô thị hiện đại. Tuy nhiên, nếu không có lộ trình hợp lý và chính sách hỗ trợ đồng bộ, việc chuyển đổi này có thể trở thành gánh nặng cho hàng trăm nghìn lao động vốn đã mong manh trước cơm áo gạo tiền.

Thành phố hiện có khoảng 7,6 triệu xe máy và hơn 800.000 ô tô. Trong số đó, khoảng hơn 400.000 xe máy được sử dụng để chở khách và giao hàng qua các ứng dụng công nghệ. Mặc dù chỉ chiếm chưa đầy 5% tổng số phương tiện, nhưng lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc giúp thành phố vận hành thông suốt trong bối cảnh giao thông ngày càng quá tải.

Mỗi ngày, tài xế công nghệ rong ruổi trên đường từ sáng sớm đến tối muộn. Họ không chỉ đưa đón hành khách, giao hàng cho các doanh nghiệp thương mại điện tử mà còn góp phần giảm nhu cầu sở hữu xe cá nhân của người dân. Tuy nhiên, đây lại là nhóm lao động dễ bị tổn thương nhất trong xã hội. Thu nhập trung bình của tài xế công nghệ hiện chỉ khoảng 8,7 triệu đồng mỗi tháng, thấp hơn mức trung bình 10,9 triệu đồng của thành phố. Phần lớn trong số họ là lao động ngoại tỉnh, phải trang trải chi phí sinh hoạt đắt đỏ nên gần như không có tích lũy.

Một chiếc xe máy điện tiêu chuẩn hiện có giá cao hơn thu nhập trung bình hàng tháng của họ – một rào cản tài chính không nhỏ. Nếu bắt buộc chuyển đổi sang xe điện trong khi chưa có hỗ trợ cụ thể, nhiều người sẽ phải vay mượn hoặc bỏ nghề. Chính sách chuyển đổi, nếu thực hiện theo hướng bắt buộc, có thể tác động trực tiếp đến sinh kế của hàng trăm nghìn người. Với nhiều tài xế, chiếc xe không chỉ là phương tiện mưu sinh mà còn là tài sản lớn nhất mà họ sở hữu.

Việc rời bỏ nghề không chỉ đẩy những lao động này vào cảnh khó khăn mà còn gây xáo trộn chuỗi dịch vụ vận tải – logistics vốn đang giúp thành phố vận hành trơn tru. Người tiêu dùng cũng sẽ bị ảnh hưởng khi dịch vụ giao hàng và chở khách bị gián đoạn.

Ở góc độ pháp lý, câu chuyện càng cần được cân nhắc thận trọng. Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư đều bảo vệ quyền tự do kinh doanh của các doanh nghiệp cung cấp nền tảng, trong khi xe máy xăng hiện vẫn là phương tiện hợp pháp theo Luật Giao thông đường bộ và Luật Bảo vệ môi trường.

Một quyết định hành chính cứng nhắc có thể xung đột với các quy định hiện hành, đồng thời tạo ra rào cản tiếp cận việc làm đối với nhóm lao động yếu thế.

Thế giới đã có những kinh nghiệm thành công về chuyển đổi xe điện, điển hình là Thâm Quyến (Trung Quốc) và New Delhi (Ấn Độ). Thâm Quyến đã trợ cấp tối đa tương đương 7 triệu đồng cho mỗi xe điện hai bánh và thêm hơn 5 triệu đồng cho việc tiêu hủy xe xăng cũ. Tài xế công nghệ được vay ưu đãi, giảm 30% giá điện sạc và chính quyền còn miễn phí đất để lắp đặt trạm đổi pin tại các siêu thị, bãi đỗ xe.

New Delhi cũng áp dụng chính sách tương tự với mức trợ cấp từ 3 đến 9 triệu đồng mỗi xe, miễn phí đường bộ khoảng 600.000 đồng mỗi năm và hỗ trợ vay mua xe điện với lãi suất thấp. Chương trình FAME II của Ấn Độ dành tới hơn 60% ngân sách cho trợ giá mua xe và hơn 30% cho phát triển hạ tầng sạc.

Chuyển đổi sang phương tiện xanh là xu thế không thể đảo ngược, nhưng thành công hay thất bại phụ thuộc vào cách thực hiện. Một lộ trình mềm dẻo, nhân văn, đặt sinh kế người lao động vào trung tâm là điều kiện tiên quyết.

Các chuyên gia cho rằng, trước mắt, nên ưu tiên chuyển đổi với nhóm tài xế chạy toàn thời gian và xe đã sử dụng trên 10 – 12 năm, những đối tượng có tần suất di chuyển cao và gây phát thải lớn. Song song đó, cần đa dạng lựa chọn phương tiện, trong đó xe hybrid có thể là giải pháp trung gian, giúp giảm phát thải mà không tạo ra gánh nặng tài chính quá lớn.

Thành phố cũng cần tính đến các gói hỗ trợ tài chính như trợ giá trực tiếp, hỗ trợ tiêu hủy xe cũ và gói vay ưu đãi dành riêng cho tài xế công nghệ, đặc biệt là nhóm lao động ngoại tỉnh.

Phát triển hạ tầng sạc đồng bộ tại các chợ, bến xe, siêu thị – những nơi tài xế thường xuyên lui tới – cũng là bước đi cấp thiết.

Giấc mơ về một thành phố xanh sẽ không thể thành hiện thực nếu những người trực tiếp tham gia vận hành đô thị bị ra rìa. Một chính sách có lý, có tình, có lộ trình rõ ràng sẽ vừa giúp bảo vệ môi trường, vừa đảm bảo sinh kế cho người lao động, đồng thời tạo cơ hội phát triển công nghiệp xanh trong nước.

Nếu TP. HCM làm tốt, biết đâu trong vài năm tới, thành phố này sẽ được nhắc đến như một biểu tượng giao thông xanh của cả nước, thậm chí là cả khu vực Đông Nam Á trong tư cách một thành phố không chỉ năng động, sôi động mà còn đáng sống.

]]>
Logistics xanh cần chính sách hỗ trợ để phát triển bền vững https://kinhte.org/logistics-xanh-can-chinh-sach-ho-tro-de-phat-trien-ben-vung/ Sun, 27 Jul 2025 05:22:24 +0000 https://kinhte.org/logistics-xanh-can-chinh-sach-ho-tro-de-phat-trien-ben-vung/

Trong bối cảnh thị trường kinh tế toàn cầu đang biến động mạnh mẽ và cạnh tranh ngày càng gay gắt, logistics xanh đã trở thành chiến lược sống còn cho các doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, việc triển khai logistics xanh vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Điều kiện sống còn để doanh nghiệp tồn tại và phát triển
Điều kiện sống còn để doanh nghiệp tồn tại và phát triển

Chuyển đổi xanh trong hoạt động logistics không còn là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu tất yếu, quyết định sức cạnh tranh và thậm chí là yếu tố sống còn của doanh nghiệp trong quá trình hội nhập toàn cầu. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam hiện đứng thứ 43 trong bảng xếp hạng Chỉ số hiệu quả logistics toàn cầu. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai vẫn còn cách khá xa chính sách.

Các doanh nghiệp Việt Nam đang gặp nhiều rào cản trong việc triển khai logistics xanh, bao gồm chi phí cao, thiếu thông tin và chính sách hỗ trợ. Để thực hiện chuyển đổi số, chuyển đổi xanh và tối ưu hóa quy trình vận hành, các doanh nghiệp cần có sự hỗ trợ thiết thực từ các cơ quan quản lý nhà nước. Hệ thống pháp lý chưa đầy đủ và thiếu tính liên kết để hỗ trợ logistics xanh. Dù Chính phủ đã có Chiến lược phát triển kinh tế tuần hoàn, Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, hay Dự thảo Luật Giao thông đường bộ sửa đổi có đề cập đến hạ tầng hỗ trợ phương tiện xanh, nhưng việc triển khai còn chậm và thiếu liên kết.

Chuyển đổi xanh đòi hỏi chi phí đầu tư không nhỏ và các doanh nghiệp cũng gặp thách thức khi lựa chọn công nghệ cũng như thiếu đội ngũ chuyên gia am hiểu và đủ năng lực thực hiện. Hơn nữa, nhận thức, thói quen và hạ tầng hiện tại vẫn chưa đáp ứng yêu cầu phát triển phương tiện vận chuyển xanh.

Nền kinh tế toàn cầu đang biến động mạnh mẽ kéo theo xu hướng tái cấu trúc và dịch chuyển chuỗi cung ứng. Lĩnh vực logistics cũng theo đó chịu áp lực chuyển đổi sâu rộng chưa từng có, buộc doanh nghiệp phải thích ứng kịp thời để tồn tại giữa biến động.

Bên cạnh đó, Chính phủ các nước và các tổ chức quốc tế đã đưa ra những mục tiêu giảm phát thải chặt chẽ, như: Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon, các sáng kiến từ Gói Fit for 55 của Liên minh châu Âu (EU) đến lộ trình giảm carbon của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO)… buộc doanh nghiệp logistics phải xanh hóa quy trình và hướng tới mục tiêu Net Zero…

Để triển khai logistics xanh, các doanh nghiệp cần chủ động chuyển đổi để tồn tại. Quá trình xanh hóa logistics tại Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức, nhất là khi các doanh nghiệp muốn tiếp cận sâu hơn vào thị trường EU.

Các doanh nghiệp châu Âu đã chủ động triển khai nhiều giải pháp cụ thể tại Việt Nam như sử dụng năng lượng mặt trời tại kho vận, văn phòng; triển khai đội xe giao nhận xanh; tích hợp công cụ số để tối ưu lộ trình, tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải… Đây là chiến lược dài hạn giúp tối ưu vận hành và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Tuy nhiên, các hạn chế như hạ tầng logistics tại Việt Nam chưa đồng bộ, một số chính sách, quy định thiếu nhất quán… khiến doanh nghiệp gặp nhiều vướng mắc khi áp dụng vào thực tế.

Phát triển xanh là quá trình không thể thuê ngoài mà cần sự chung tay giữa doanh nghiệp, Chính phủ và các bên liên quan. Với việc cải thiện nhận thức, nguồn lực tài chính, kỹ năng và kinh nghiệm cùng sự đồng bộ chính sách và thống nhất quan điểm, Việt Nam hoàn toàn có thể tiến rất nhanh.

Điều cốt lõi là thúc đẩy mô hình logistics tích hợp đa phương thức. Cùng với đó, xây dựng hành lang chính sách và tài chính bền vững để hỗ trợ doanh nghiệp thực thi chuyển đổi một cách thực chất.

Một số doanh nghiệp đang triển khai mô hình mới tại Việt Nam, tích hợp nhà ga hàng hóa hàng không, kho ngoại quan, kho thường và các giải pháp giao thông kết nối xuyên biên giới. Đây là mô hình chưa phổ biến trong khu vực nhưng có tiềm năng tạo ra lợi thế cho Việt Nam trong chuỗi cung ứng quốc tế.

Tuy nhiên, chuyển đổi xanh của doanh nghiệp chỉ thực sự hiệu quả khi có sự đồng hành từ chính sách và tài chính. Do đó cần khuyến khích tài chính xanh và các cơ chế kết hợp công – tư, từ các tổ chức tài chính quốc tế như IFC, WB và hệ thống ngân hàng trong nước.

]]>
Israel sắp có công nghệ sạc xe điện chỉ trong 5 phút https://kinhte.org/israel-sap-co-cong-nghe-sac-xe-dien-chi-trong-5-phut/ Sat, 26 Jul 2025 11:24:42 +0000 https://kinhte.org/israel-sap-co-cong-nghe-sac-xe-dien-chi-trong-5-phut/

Thị trường xe điện tại Israel đang trên đà phát triển mạnh mẽ với một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực sạc nhanh. Công nghệ mới cho phép sạc đầy pin xe điện chỉ trong 5 phút, đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong thời gian sạc xe điện tại quốc gia này. So với hiện nay, việc sạc xe điện sẽ nhanh gấp 3 đến 4 lần khi thế hệ trạm sạc mới hỗ trợ tốc độ sạc lý thuyết lên tới một megawatt hoặc hơn.

Với công nghệ này, thời gian sạc gần đầy những bộ pin lớn sẽ được giảm xuống còn khoảng năm phút, tương đương với thời gian đổ xăng cho một xe thông thường tại cây xăng. Hơn nữa, loại sạc này có khả năng phân chia công suất sạc siêu nhanh cho nhiều xe cùng lúc, giúp khắc phục tình trạng giảm hiệu suất sạc khi nhiều xe kết nối cùng một trạm. Điều này hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm thuận tiện hơn cho người dùng xe điện.

Công nghệ sạc siêu nhanh này dự kiến sẽ được triển khai rộng rãi tại Israel vào năm sau, khi các nhà sản xuất như BYD và những hãng khác bắt đầu cập bến thị trường với những mẫu xe tương thích. Tuy nhiên, một thách thức lớn hiện nay là chi phí đầu tư và lắp đặt các trạm sạc này vẫn còn rất cao, lên đến hàng chục nghìn USD mỗi trạm. Việc này đòi hỏi sự đầu tư và hỗ trợ từ các bên liên quan để đưa công nghệ này đến gần hơn với người dùng.

Công nghệ sạc siêu nhanh sẽ mang lại lợi ích chủ yếu cho phân khúc xe tải và xe logistics, giúp đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang xe điện ở lĩnh vực vận tải hàng hóa. Tại Israel, một số nhà cung cấp trạm sạc lớn đang triển khai thí điểm trạm sạc siêu nhanh, với khả năng sạc đồng thời hai xe tải hoặc xe thương mại. Dự kiến, những trạm sạc tương tự sẽ được triển khai thương mại tại Israel vào quý IV/2025.

Hãng Tesla cũng đang tiến hành đánh giá khả năng triển khai thế hệ trạm Supercharger V4 mới tại Israel, với tốc độ sạc lý thuyết lên đến 500 kilowatt. Điều này cho thấy sự quan tâm của các hãng xe điện lớn đối với thị trường Israel và nỗ lực của họ trong việc cung cấp cơ sở hạ tầng sạc nhanh và tiện lợi cho người dùng.

Tổng thể, sự phát triển của công nghệ sạc nhanh và sự hỗ trợ từ các nhà sản xuất xe điện lớn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự chấp nhận và sử dụng xe điện tại Israel. Với những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực sạc nhanh, Israel có thể trở thành một trong những thị trường xe điện hàng đầu trong thời gian tới.

]]>