Đa dạng sinh học – Kinhte.org https://kinhte.org Cập nhật tin tức kinh tế Việt Nam và thế giới, phân tích thị trường, chính sách tài chính và diễn đàn kinh doanh Sat, 11 Oct 2025 12:23:43 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/kinhte.svg Đa dạng sinh học – Kinhte.org https://kinhte.org 32 32 Ngành làm đẹp chung tay bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học https://kinhte.org/nganh-lam-dep-chung-tay-bao-ton-thien-nhien-va-da-dang-sinh-hoc/ Sat, 11 Oct 2025 12:23:41 +0000 https://kinhte.org/nganh-lam-dep-chung-tay-bao-ton-thien-nhien-va-da-dang-sinh-hoc/

Trong ngành làm đẹp, các sáng kiến bền vững đã trở thành tiêu chuẩn cho các thương hiệu lớn và nhỏ. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều thương hiệu hướng tới mục tiêu đầy tham vọng hơn bằng cách bảo tồn thiên nhiên. Các công ty lớn như Natura &Co., L’Oréal Groupe và Clarins, cùng với thương hiệu chăm sóc tóc độc lập Rahua, đã phân bổ資金 để bảo vệ và phục hồi đa dạng sinh học hoặc mua đất để bảo vệ khỏi nạn phá rừng và khai thác.

Những nỗ lực này vượt ra ngoài các chương trình trồng cây cho mỗi lần mua hàng thông thường và thay vào đó thể hiện một kỷ nguyên mới của sustainability trong ngành làm đẹp. Ví dụ, Clarins đã công bố công khai vào năm 2019 về Le Domaine Clarins, một khu vực 200.000 acre mà thương hiệu đã mua ở dãy Alps để bảo tồn và nghiên cứu thực vật cho các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.

Sau đó, vào năm 2020, tập đoàn làm đẹp Brazil Natura &Co., từng sở hữu The Body Shop và Aesop, đã công bố kế hoạch bảo tồn lên đến 7,4 triệu acre rừng Amazon vào năm 2030. Đó là diện tích tương đương với bang Maryland. Mặc dù phần lớn các công ty và thương hiệu có khả năng bảo tồn là lớn, với hàng triệu đô la trong tầm tay, nhưng sự tham gia của Rahua cho thấy rằng các thương hiệu độc lập cũng có thể đóng vai trò.

‘Bạn có thể làm cả hai – bạn có thể [ở trong] ngành làm đẹp và chăm sóc thiên nhiên cùng một lúc,’ Anna Ayers, đồng sáng lập Rahua cùng chồng Fabian Lliguin, cho biết. Đối với Rahua, cách tiếp cận của thương hiệu này khác biệt so với các công ty khác vì đó là một nhiệm vụ hình thành thương hiệu, chứ không phải là thương hiệu hình thành nhiệm vụ.

Ayers và Lliguin đã thành lập tổ chức phi lợi nhuận Ecoagents vào năm 2006, hoạt động để bảo vệ đa dạng sinh học, đất đai và động vật hoang dã của Amazon. Rahua tái đầu tư 30% lợi nhuận vào các nỗ lực bảo tồn thông qua Ecoagents. Tổng thể, thương hiệu này kiếm được doanh thu hàng năm trong ‘tám con số thấp’, theo Farah Azmi, CEO của Rahua.

Rahua được phân phối toàn cầu trên 300 nhà bán lẻ, bao gồm The Detox Market, Macy’s và Harrods. Kể từ năm 2019, các khoản đầu tư của Rahua đã tập trung vào việc hỗ trợ các bộ lạc bản địa Ecuador mua đất đai của họ từ chính phủ. Tổng thể, Rahua đã bảo tồn 1,6 triệu acre Amazon, chủ yếu trên khắp Ecuador.

Thương hiệu này dự định sẽ bảo tồn thêm 400.000 acre và mở rộng các nỗ lực đến Peru và Bolivia vào cuối năm 2025. Khoảng 1,5 triệu người bản địa sinh sống ở rừng Amazon, với 385 nhóm bản địa chiếm khoảng 2,4 triệu km2. Một số nghiên cứu cho thấy rằng những nhóm này là những người bảo vệ chống lại nạn phá rừng, bảo vệ một số khu vực giàu carbon nhất của Amazon.

‘Nếu [người bản địa] có lối sống truyền thống, và nếu họ có một nguồn thu nhập thường xuyên cho phép họ duy trì lối sống truyền thống, những khu vực đó có thể trở thành nguồn bảo tồn,’ Aline Perez de Oliveira, Giám đốc tham gia doanh nghiệp của Mỹ Latinh tại tổ chức phi lợi nhuận The Nature Conservancy, cho biết.

Perez de Oliveira cho biết một trong những động lực đằng sau các nỗ lực bảo tồn của doanh nghiệp liên quan đến các mục tiêu khí hậu đầy tham vọng do các công ty lớn đặt ra. Để đạt được các mục tiêu khí hậu – nhiều mục tiêu trong số đó được đặt cho năm 2030 – các công ty phải gây áp lực xuống chuỗi cung ứng để tìm các cơ hội giảm carbon, và vì vậy họ đang xem xét cả cách tiếp cận từ trên xuống và từ dưới lên.

L’Oréal Groupe đã có kế hoạch bền vững toàn cầu For the Future trong 10 năm. Trước đây, các nỗ lực bền vững của họ tập trung vào các hoạt động nội bộ, bao gồm sản xuất. For the Future không chỉ bổ sung vào những lĩnh vực đó mà còn đưa vào nhận thức của người tiêu dùng và một khoản đầu tư 50 triệu đô la giữa năm 2020 và 2023 để phục hồi đa dạng sinh học bằng cách hợp tác với quỹ đầu tư tác động Mirova để quản lý các dự án đầu tư.

Mặc dù chương trình này nằm dưới sáng kiến For the Future của L’Oréal, nhưng đội ngũ YSL Beauty cho biết họ xem các nỗ lực của mình là một thực thể riêng biệt, đóng góp vào các mục tiêu bền vững rộng lớn hơn của L’Oréal Groupe. ‘Chúng tôi tin rằng mọi hành động, lớn hay nhỏ, đều có thể có tác động,’ Caroline Negre, Giám đốc Bền vững và Khoa học Toàn cầu tại YSL Beauty, cho biết.

‘Dù là thay đổi thói quen tiêu dùng của khách hàng bằng cách giáo dục họ về việc tái sử dụng hoặc hợp tác với các tổ chức phi chính phủ như Re:wild, chúng tôi tin rằng tất cả các hành động đều góp phần vào quest hướng tới một tương lai bền vững hơn.’

]]>
Khí hậu thay đổi: Cây cối trên đất liền ‘hút’ carbon nhiều hơn, tảo biển suy giảm https://kinhte.org/khi-hau-thay-doi-cay-coi-tren-dat-lien-hut-carbon-nhieu-hon-tao-bien-suy-giam/ Mon, 06 Oct 2025 07:41:26 +0000 https://kinhte.org/khi-hau-thay-doi-cay-coi-tren-dat-lien-hut-carbon-nhieu-hon-tao-bien-suy-giam/

Trong giai đoạn từ năm 2003 đến 2021, các hệ sinh thái trên Trái đất đã trải qua những biến đổi đáng kể. Một nghiên cứu mới được thực hiện bởi Đại học Duke và công bố trên tạp chí Nature Climate Change đã chỉ ra rằng, trong khi cây cối trên đất liền phát triển mạnh mẽ, thực vật biển lại suy giảm đáng kể. Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ carbon của các hệ sinh thái và tác động đến môi trường.

Theo nghiên cứu, cây cối trên đất liền đã gia tăng khả năng quang hợp do khí hậu ấm hơn và lượng mưa nhiều hơn, đặc biệt là tại các vùng ôn đới và vĩ độ cao. Điều này đã dẫn đến tăng thêm 0,2 tỷ tấn carbon được hấp thụ mỗi năm bởi thực vật trên đất liền. Ngược lại, các loài tảo biển, chủ yếu ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, đã bị giảm khả năng quang hợp với mức giảm khoảng 0,1 tỷ tấn mỗi năm do nước biển ấm lên khiến nguồn dinh dưỡng bị hạn chế.

Kết quả cuối cùng là các hệ sinh thái trên đất liền đã chiếm ưu thế, dẫn đến lượng carbon được hấp thụ toàn cầu tăng trung bình 0,1 tỷ tấn mỗi năm từ 2003 đến 2021. Sự gia tăng này không chỉ giúp ổn định khí hậu mà còn đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp lương thực, sợi vải và các tài nguyên sinh học khác phục vụ con người.

Nhóm nghiên cứu đã sử dụng các dữ liệu vệ tinh để đánh giá mức độ quang hợp toàn cầu và phân tích nhiều yếu tố môi trường như nhiệt độ không khí và mặt biển, lượng mưa và độ sâu lớp nước hỗn hợp ở đại dương. Nghiên cứu chỉ ra vai trò nổi bật của các khu rừng ôn đới và vùng rừng taiga tại các vĩ độ cao ở Bắc bán cầu, nơi khí hậu ấm lên đã kéo dài mùa sinh trưởng, tạo điều kiện cho cây cối hấp thụ nhiều carbon hơn.

Tuy nhiên, sự sụt giảm khả năng quang hợp của thực vật biển tại các vùng nhiệt đới có thể làm suy yếu chuỗi thức ăn tại những khu vực này, gây ảnh hưởng xấu tới đa dạng sinh học, ngành đánh bắt thủy sản và kinh tế địa phương. Nếu tình trạng này kéo dài, khả năng hấp thụ carbon ở các khu vực nhiệt đới có thể bị suy giảm nghiêm trọng, khiến tác động của biến đổi khí hậu càng trầm trọng hơn.

Các nhà khoa học nhấn mạnh sự cần thiết phải tiếp tục giám sát dài hạn cả hệ sinh thái trên đất liền và đại dương để hiểu rõ hơn về xu hướng tương lai, tìm ra các biện pháp ứng phó phù hợp và đảm bảo sự cân bằng bền vững của các hệ sinh thái trước những thách thức môi trường toàn cầu ngày càng gia tăng.

Để tìm hiểu thêm về nghiên cứu này, bạn có thể truy cập vào trang web của Nature Climate Change để đọc bài báo chi tiết.

]]>
Phát hiện loài chuột tuyệt chủng ở Phong Nha – Kẻ Bàng https://kinhte.org/phat-hien-loai-chuot-tuyet-chung-o-phong-nha-ke-bang/ Wed, 01 Oct 2025 06:16:41 +0000 https://kinhte.org/phat-hien-loai-chuot-tuyet-chung-o-phong-nha-ke-bang/

Một khám phá bất ngờ và thú vị đã được công bố vào ngày 2-8, liên quan đến loài chuột đá Trường Sơn, vốn được cho là đã tuyệt chủng từ kỷ Miocen, cách đây hơn 11 triệu năm. Loài chuột này đã được ghi nhận rõ ràng qua hệ thống bẫy ảnh tại Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng.

Ông Phạm Hồng Thái, Giám đốc Ban Quản lý Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, đã xác nhận thông tin này. Theo ông, loài gặm nhấm đặc hữu thuộc họ Diatomyidae này đã được phát hiện trong môi trường tự nhiên nhờ vào hệ thống bẫy ảnh hiện đại được lắp đặt tại vườn quốc gia.

Việc phát hiện lại loài chuột đá Trường Sơn sau một thời gian dài được coi là tuyệt chủng đã gây ra sự phấn khích trong cộng đồng khoa học và bảo tồn. Đây là minh chứng cho sự đa dạng sinh học phong phú của Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng và cho thấy nỗ lực bảo tồn và nghiên cứu của ban quản lý vườn quốc gia này.

Loài chuột đá Trường Sơn thuộc họ Diatomyidae là một trong những loài động vật đặc hữu của khu vực. Việc phát hiện ra sự tồn tại của loài này không chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học mà còn góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt trong bối cảnh nhiều loài động vật đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.

Với hệ thống bẫy ảnh hiện đại, Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng tiếp tục khẳng định vai trò là một trong những khu bảo tồn hàng đầu của Việt Nam, không chỉ trong việc bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên mà còn trong việc nghiên cứu và khám phá các loài động vật quý hiếm.

Thông tin về việc phát hiện loài chuột đá Trường Sơn đã được công bố trên các kênh truyền thông và Tư liệu từ báo Tuổi Trẻ.

]]>
Rạn san hô Great Barrier: Tín hiệu tích cực từ giải pháp hồi phục https://kinhte.org/ran-san-ho-great-barrier-tin-hieu-tich-cuc-tu-giai-phap-hoi-phuc/ Thu, 14 Aug 2025 13:24:45 +0000 https://kinhte.org/ran-san-ho-great-barrier-tin-hieu-tich-cuc-tu-giai-phap-hoi-phuc/

Một nghiên cứu gần đây của Đại học Queensland (Australia) đã đưa ra những tín hiệu đầy hứa hẹn cho quá trình hồi phục của Rạn san hô Great Barrier, một trong những hệ sinh thái biển đa dạng và phong phú nhất trên hành tinh. Nhóm nghiên cứu đã tập trung vào việc khám phá các giải pháp đổi mới nhằm giúp phục hồi và tái tạo các khu vực san hô bị hư hại, với hy vọng bảo tồn sự tuyệt vời của hệ sinh thái biển này.

Rạn san hô Great Barrier, nằm ngoài khơi bờ biển Queensland, Australia, không chỉ là một điểm đến du lịch nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời mà còn là nơi sinh sống và phát triển của nhiều loài động vật biển quý hiếm và có giá trị sinh thái cao. Hệ sinh thái này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của môi trường biển, cung cấp nơi trú ẩn, thức ăn và điều kiện sinh sản cho vô số loài cá, động vật có vỏ và các sinh vật khác.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Rạn san hô Great Barrier đã phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng đe dọa sự tồn tại của nó. Biến đổi khí hậu toàn cầu dẫn đến tình trạng nước biển ấm lên, gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô hàng loạt, trong đó san hô bị stress do nhiệt độ cao và bị mất màu, trở nên trắng và thường chết sau đó. Ngoài ra, ô nhiễm môi trường do hoạt động của con người, bao gồm cả việc xả thải và rác thải nông nghiệp, cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của rạn san hô. Các hoạt động như khai thác san hô, đánh bắt cá bằng cách sử dụng phương pháp phá hoại và du lịch không bền vững cũng góp phần vào sự suy thoái của hệ sinh thái này.

Trước những thách thức này, nghiên cứu của Đại học Queensland tập trung vào việc tìm kiếm các giải pháp bảo tồn và hồi phục san hô. Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển các phương pháp mới để hỗ trợ quá trình tái tạo san hô, bao gồm việc sử dụng công nghệ nuôi tạo san hô trong phòng thí nghiệm và triển khai các cấu trúc hỗ trợ nhân tạo để tạo điều kiện cho san hô tái sinh. Những phương pháp này không chỉ giúp tăng tốc quá trình phục hồi của san hô mà còn giúp tăng cường khả năng chống chịu của chúng trước các tác động tiêu cực từ môi trường.

Giáo sư [Tên của giáo sư] từ Đại học Queensland, người đứng đầu nghiên cứu này, cho biết: “Chúng tôi rất lạc quan về tiềm năng của các giải pháp mới trong việc hỗ trợ quá trình hồi phục của Rạn san hô Great Barrier. Điều quan trọng là phải có một cách tiếp cận toàn diện và bền vững để bảo vệ hệ sinh thái biển này, không chỉ nhằm phục hồi những gì đã bị mất mà còn phải đảm bảo sự tồn tại lâu dài của nó.”

Nghiên cứu này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong hành trình bảo vệ và hồi phục Rạn san hô Great Barrier cũng như các hệ sinh thái biển khác trên toàn thế giới. Bằng cách tiếp tục khám phá và áp dụng các giải pháp đổi mới, hy vọng rằng những nỗ lực này sẽ mang lại kết quả tích cực, góp phần vào việc duy trì sự phong phú và đa dạng của hệ sinh thái biển cho các thế hệ tương lai.

Đại học Queensland đã cam kết tiếp tục hỗ trợ và thúc đẩy các nghiên cứu về bảo tồn biển, khẳng định vai trò của mình trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

]]>